1
|
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
KQH
|
|
|
3055
|
|
- Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
- ĐT: 069 698 262
Website: www.mta.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự
|
KQH
|
D860210
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
385
|
b)
|
Các ngành đào tạo kỹ sư dân sự
|
DQH
|
|
|
1590
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
80
|
|
- Ngành Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
80
|
|
- Ngành Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
80
|
|
- Ngành Hệ thống Thông tin
|
|
D480104
|
80
|
|
- Ngành Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
80
|
|
- Ngành Điện, Điện tử
|
|
D520201
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
240
|
|
+ Chuyên ngành Điện tử viễn thông
|
|
|
|
|
+ Chuyên ngành Điện tử Y sinh
|
|
|
|
|
- Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
D520216
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
200
|
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ khí
|
|
D520103
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
270
|
|
+ Chuyên ngành Chế tạo máy
|
|
|
|
|
+ Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô
|
|
|
|
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử
|
|
D520114
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
120
|
|
- Ngành Kỹ thuật Xây dựng
|
|
D580208
|
120
|
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
|
|
D580205
|
120
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
D510401
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
120
|
c)
|
Đào tạo liên thông cao đẳng lên đại học
|
|
|
|
400
|
|
- Ngành Công nghệ Thông tin
|
|
D480201
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
80
|
|
- Ngành Công nghệ Điện, điện tử
|
|
D520201
|
65
|
|
- Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
|
D520216
|
65
|
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ khí
|
|
D520103
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
60
|
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử
|
|
D520114
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
30
|
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng
|
|
D580208
|
100
|
d)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
|
|
|
680
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
|
- Công nghệ thông tin chất lượng cao Học viện KTQS - Apptech
|
|
|
100
|
|
- Ngành Công nghệ Điện, Điện tử
|
|
C510301
|
180
|
|
- Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
|
C510303
|
160
|
|
- Ngành Kỹ thuật Ô tô
|
|
C510205
|
140
|
2
|
HỌC VIỆN QUÂN Y
|
YQH
|
|
|
750
|
|
- Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
- ĐT: 069 698 913
- Website: http://hocvienquany.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
210
|
|
- Ngành Bác sĩ đa khoa
|
YQH
|
D720101
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Hóa, Sinh
|
210
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
|
|
|
500
|
|
- Ngành Bác sĩ đa khoa
|
DYH
|
D720101
|
1. Toán, Lý, Hóa
2 .Toán, Hóa, Sinh
|
400
|
|
- Ngành Dược sĩ đại học
|
DYH
|
D720401
|
Toán, Lý, Hóa
|
100
|
c)
|
Đào tạo đại học theo địa chỉ cho Bộ Công an
|
|
|
|
40
|
|
- Ngành Bác sĩ đa khoa
|
YQH
|
D720101
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
3
|
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
|
NQH
|
|
|
385
|
|
- Số 322, đường Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai, Hà Nội
- ĐT: 043 565 9449
- Website: http://www.hocvienkhqs.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
NQH
|
|
|
85
|
|
- Ngành Trinh sát kỹ thuật
|
|
D860202
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
28
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
TIẾNG ANH, Toán, Văn
|
27
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Nga
|
|
D220202
|
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn
2. TIẾNG NGA, Toán, Văn
|
10
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
D220204
|
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn
2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn
|
10
|
|
- Ngành Quan hệ quốc tế
|
|
D310206
|
TIẾNG ANH, Toán, Văn
|
10
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
DNH
|
|
|
300
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
TIẾNG ANH, Toán, Văn
|
200
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
D220204
|
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn
2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn
|
100
|
|
|
|
|
|
|
4
|
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG
|
BPH
|
|
|
655
|
|
- Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 043 383 0531
- Website: www.hvbp.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
255
|
|
Ngành Biên phòng
|
|
D860206
|
Văn, Sử, Địa
|
255
|
c)
|
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an
|
|
|
|
400
|
|
Đại học chính quy: Ngành Biên phòng
|
|
D860206
|
Văn, Sử, Địa
|
150
|
|
Cao đẳng chính quy: Ngành Biên phòng
|
|
C860206
|
Văn, Sử, Địa
|
150
|
|
Đào tạo Liên thông từ cao đẳng lên đại học
|
|
D860206
|
Văn, Sử, Địa
|
100
|
|
|
|
|
|
|
5
|
HỌC VIỆN HẬU CẦN
|
HEH
|
|
|
1035
|
|
- Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội
- ĐT: 069 695 115
- Website: www.hocvienhaucan.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
HEH
|
|
|
485
|
|
Ngành Hậu cần quân sự
|
|
D860226
|
Toán, Lý, Hóa
|
485
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
HFH
|
|
|
250
|
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
D340301
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng
|
|
D580208
|
Toán, Lý, Hóa
|
50
|
c)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
HFH
|
|
|
200
|
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh.
3. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
100
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
D340301
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh.
3. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
100
|
d)
|
Đào tạo Liên thông đại học dân sự
|
HFH
|
|
|
100
|
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
Toán, Lý, Hóa
|
50
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
D340301
|
Toán, Lý, Hóa
|
50
|
6
|
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN
|
PKH
|
|
|
415
|
|
- Xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây,
thành phố Hà Nội
- ĐT: 043 361 4557
- Website: Hocvienpkkq.com
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
415
|
|
- Ngành Kỹ thuật Hàng không
|
|
D520120
|
Toán, Lý, Hóa
|
105
|
|
- Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử
|
|
D860203
|
Toán, Lý, Hóa
|
310
|
|
|
|
|
|
|
7
|
HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
HQH
|
|
|
210
|
|
- Số 30 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa
- ĐT: (058)3 881 425; 069.754.636
- Website:www.hocvienhaiquan.edu.vn
- Email: tshvhq@gmai.com
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
210
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân
|
|
D860201
|
Toán, Lý, Hóa
|
210
|
|
|
|
|
|
|
8
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ
|
LCH
|
|
|
770
|
|
- Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
- ĐT: 069 695 167
- Website: www.daihocchinhtri.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
LCH
|
|
|
520
|
|
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
|
D310202
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Văn, Sử, Địa
|
520
|
b)
|
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an
|
LCH
|
|
|
250
|
|
- Đại học chính quy: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
|
D310202
|
Văn, Sử, Địa
|
150
|
|
- Cao đẳng chính quy: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
|
D310202
|
Văn, Sử, Địa
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
LAH
|
|
|
1662
|
|
- Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 069 598 219
- Website: www.sqlq1.edu.vn.com
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
535
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
D860210
|
Toán, Lý, Hóa
|
535
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở
|
|
|
|
887
|
|
- Đào tạo đại học ngành Quân sự cơ sở
|
|
D860230
|
Văn, Sử, Địa
|
312
|
|
- Đào tạo cao đẳng ngành Quân sự cơ sở
|
|
C860230
|
Văn, Sử, Địa
|
419
|
|
- Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học (vừa làm vừa học)
|
|
D860230
|
Văn, Sử, Địa
|
156
|
c)
|
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an
|
|
|
|
240
|
|
- Đại học chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
D860210
|
Toán, Lý, Hóa
|
120
|
|
- Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
D860210
|
Toán, Lý, Hóa
|
120
|
|
|
|
|
|
|
10
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2
|
LBH
|
|
|
1455
|
|
- Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, TP Biên Hòa, Đồng Nai.
- ĐT: 061 352 9100
- Website: http:www.dhnh.lucquan2.com
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
LBH
|
|
|
565
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
D860210
|
Toán, Lý, Hóa
|
565
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở
|
|
|
|
790
|
|
- Đào tạo đại học ngành Quân sự cơ sở
|
LBH
|
D860230
|
Văn, Sử, Địa
|
282
|
|
- Đào tạo cao đẳng ngành Quân sự cơ sở
|
|
C860230
|
Văn, Sử, Địa
|
364
|
|
- Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học (vừa làm vừa học)
|
|
D860230
|
Văn, Sử, Địa
|
144
|
d)
|
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an
|
|
|
|
100
|
|
- Đại học chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
D860210
|
Toán, Lý, Hóa
|
50
|
|
- Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
D860210
|
Toán, Lý, Hóa
|
50
|
|
|
|
|
|
|
11
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH
|
PBH
|
|
|
250
|
|
- Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 043 393 0194
- Email: siquanphaobinh1957@gmail.com
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
250
|
|
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
|
|
D860204
|
Toán, Lý, Hóa
|
250
|
|
|
|
|
|
|
12
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH
|
SNH
|
|
|
955
|
|
- Số 229B, Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương
- ĐT: 0650 3859 632
- Website:www.tsqcb.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
205
|
|
Chỉ huy tham mưu Công binh
|
|
D860217
|
Toán, Lý, Hóa
|
205
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
ZCH
|
|
|
500
|
|
- Ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
D580205
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
150
|
|
- Ngành kỹ thuật xây dựng
|
|
D580208
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
150
|
|
- Ngành kỹ thuật cơ khí
|
|
D520103
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
200
|
c)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
ZCH
|
|
|
200
|
|
- Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
|
C510104
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
100
|
|
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
C510201
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
100
|
d)
|
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an
|
|
|
|
50
|
|
Đào tạo cao đẳng chính quy: Chỉ huy tham mưu Công binh
|
|
D860217
|
Toán, Lý, Hóa
|
50
|
13
|
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN
|
|
|
|
1245
|
|
- Số 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Nha Trang.
- ĐT: (058)3 831 805
- Website: www.tcu.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
TTH
|
|
|
345
|
|
Ngành Chỉ huy kỹ thuật thông tin
|
|
D860219
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
345
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
TCU
|
|
|
500
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Văn, Toán, Tiếng Anh
|
250
|
|
- Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
250
|
c)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
TCU
|
|
|
300
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Văn, Toán, Tiếng Anh
|
150
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
C510302
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Văn, Toán, Tiếng Anh
|
150
|
d)
|
Các ngành đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học
|
|
|
|
100
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Văn, Toán, Tiếng Anh
|
50
|
|
- Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Văn, Toán, Tiếng Anh
|
50
|
14
|
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
|
KGH
|
|
|
175
|
|
- Cổng 3 đường Biệt Thự, TP Nha Trang, Khánh Hòa
- ĐT: 069 697 941
- Website: tsqkq.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
KGH
|
|
|
85
|
|
Ngành Sĩ quan CHTM Không quân
|
|
D860202
|
Toán, Lý, Hóa
|
85
|
b)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự
|
KGC
|
|
|
90
|
|
Ngành Kỹ thuật Hàng không
|
|
C520120
|
Toán, Lý, Hóa
|
90
|
|
|
|
|
|
|
15
|
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP
|
TGH
|
|
|
40
|
|
- Xã Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc
- ĐT: 0211 353 9021
- Email: anhducttg@gmail.com
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
40
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp
|
|
D860205
|
Toán, Lý, Hóa
|
40
|
|
|
|
|
|
|
16
|
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG
|
DCH
|
|
|
190
|
|
- Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
- ĐT: 043 384 0625
- Email: tuyensinh_sqdc@yahoo.com.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
60
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công
|
|
D860207
|
Toán, Lý, Hóa
|
60
|
b)
|
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an
|
|
|
|
130
|
|
Đào tạo cao đẳng chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công
|
|
D860207
|
Toán, Lý, Hóa
|
130
|
|
|
|
|
|
|
17
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA
|
HGH
|
|
|
160
|
|
- Xã Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 043 361 1253
- Website: www.sqph.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
60
|
|
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học
|
|
D860218
|
Toán, Lý, Hóa
|
60
|
b)
|
Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an
|
|
|
|
100
|
|
Đào tạo cao đẳng chính quy: Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học
|
|
D860218
|
Toán, Lý, Hóa
|
100
|
|
|
|
|
|
|
18
|
TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VINHEMPICH)
|
VPH
|
|
|
955
|
|
- Số 189 Nguyễn Oanh, P.10, quận Gò Vấp, TPHCM.
- ĐT: 083 984 2768
- Website: www.tdnu.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
VPH
|
D860210
|
Toán, Lý, Hóa
|
155
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
ZPH
|
|
|
400
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480101
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
150
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
|
D510205
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
150
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
|
D520103
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
c)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng hệ dân sự
|
ZPH
|
|
|
200
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
C480101
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
|
C510205
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
d)
|
Các ngành đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học
|
|
|
|
200
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480101
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
|
D510205
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI
|
ZNH
|
|
|
560
|
|
- Số 101 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
- ĐT: 046 2663068
Cơ sở 2: Số 140 đường Cộng hòa, phường 4, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
- ĐT: 0838115897
- Website: www.vnq.edu..vn
|
|
|
|
|
1
|
Đào tạo hệ dân sự
|
|
|
|
560
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
|
|
|
300
|
|
- Ngành Báo chí
|
|
D320101
|
Văn, Sử, Địa
|
80
|
|
- Ngành Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
Văn, Sử, Địa
|
20
|
|
- Ngành Bảo tàng học
|
|
D320305
|
Văn, Sử, Địa
|
20
|
|
- Ngành Quản lý văn hóa
|
|
D220342
|
Văn và 2 môn năng khiếu
|
80
|
|
- Ngành Sư phạm âm nhạc
|
|
D140221
|
40
|
|
- Ngành Sáng tác âm nhạc
|
|
D210203
|
Văn và 2 môn năng khiếu
|
5
|
|
- Ngành Chỉ huy âm nhạc
|
|
D210204
|
5
|
|
- Ngành Thanh nhạc
|
|
D210205
|
25
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
|
D210207
|
10
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
|
D210210
|
5
|
|
- Ngành Biên đạo múa
|
|
D210243
|
5
|
|
- Ngành Huấn luyện múa
|
|
D210244
|
5
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học liên thôngtừ cao đẳng lên đại học (2 năm)
|
|
|
|
100
|
|
- Ngành Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
Văn và 2 môn năng khiếu
|
10
|
|
- Ngành Bảo tàng học
|
|
D320305
|
10
|
|
- Ngành Quản lý văn hóa
|
|
D220342
|
15
|
|
- Ngành Sư phạm âm nhạc
|
|
D140221
|
10
|
|
- Ngành Sáng tác âm nhạc
|
|
D210203
|
5
|
|
- Ngành Chỉ huy âm nhạc
|
|
D210204
|
5
|
|
- Ngành Thanh nhạc
|
|
D210205
|
10
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
|
D210207
|
10
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
|
D210210
|
5
|
|
- Ngành Biên đạo múa
|
|
D210243
|
10
|
|
- Ngành Huấn luyện múa
|
|
D210244
|
10
|
c)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự (3 năm)
|
|
|
|
100
|
|
- Ngành Văn thư lưu trữ
|
|
C320303
|
Văn, Sử, Địa
|
30
|
|
- Ngành Diễn viên múa
|
|
C210242
|
Văn và 2 môn năng khiếu
|
10
|
|
- Ngành Sư phạm âm nhạc
|
|
C140221
|
Văn và 2 môn năng khiếu
|
30
|
|
- Ngành Quản lý văn hóa
|
|
C220342
|
30
|
d)
|
Đào tạo đại học hệ vừa làm vừa học tại cơ sở 2 Tp.HCM (4 năm)
|
|
|
|
60
|
|
- Biên kịch Điện ảnh - Truyền hình
|
|
D210233
|
|
10
|
|
- Đạo diễn Điện ảnh - Truyền hình
|
|
D210235
|
|
30
|
|
- Quay phim - Truyền hình
|
|
D210236
|
|
20
|
20
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG
|
|
|
|
450
|
|
- Trung tâm trường: Phường Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.ĐT: 02103. 820 227.
- Cơ sở 2: Tổ 18, Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội. ĐT: 0438273264.
- Website: cdcnqp.edu.vn
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
|
|
|
450
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
C340301
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, Tiếng Anh.
3. Văn, Toán, Ngoại ngữ
|
120
|
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, Tiếng Anh.
3. Văn, Toán, Ngoại ngữ
|
70
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, Tiếng Anh.
|
60
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, Tiếng Anh.
|
70
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
C510201
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, Tiếng Anh.
|
130
|
21
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ
|
COT
|
|
|
650
|
|
- Phường Xuân Khanh, TX Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 046 325 8761
- Website: http://www.caodangoto.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy
|
|
|
|
550
|
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
|
|
C510205
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
200
|
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
|
C510201
|
100
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
100
|
|
- Ngành Công nghệ Thông tin
|
|
C480201
|
100
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
C340301
|
50
|
b)
|
Các ngành đào tạo liên thông từ trung cấp lên cao đẳng
|
|
|
|
100
|
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
|
|
C510205
|
|
40
|
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
|
C510201
|
|
20
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
|
20
|
|
- Ngành Công nghệ Thông tin
|
|
C480201
|
|
20
|