To be a bad fit: |
Không vừa |
To be a bear for punishment: |
Chịu đựng được sự hành hạ |
To be a believer in ghosts: |
Kẻ tin ma quỷ |
To be a believer in sth: |
Người tin việc gì |
To be a bit cracky: [ (thông tục) gàn, dở hơi] |
(Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng |
To be a bit groggy about the legs, to feel groggy
['grɔgi] |
Đi không vững, đi chập chững
{chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)} |
To be a burden to sb: |
Là một gánh nặng cho người nào |
To be a church-goer: |
Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ |
To be a comfort to sb: |
Là nguồn an ủi của người nào |
To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] |
Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} |
To be a cup too low: |
Chán nản, nản lòng |
To be a dab (hand) at sth{[dæb](lóng)tay cừ/thạo} |
Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì |
To be a dead ringer for sb: |
(Lóng) Giống như đúc |
To be a demon for work: |
Làm việc hăng hái |
To be a dog in the manger: |
Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến) |
To be a drug on the market: |
(Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường |
To be a favourite of sb; to be sb's favourite: |
Được người nào yêu mến |
To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại] |
Thất bại to |
To be a fiend at football: |
Kẻ tài ba về bóng đá |
To be a fluent speaker: |
Ăn nói hoạt bát, lưu loát |
To be a foe to sth: |
Nghịch với điều gì |
To be a frequent caller at sb's house: |
Năng tới lui nhà người nào |
To be a gentleman of leisure;
to lead a gentleman's life: |
Sống nhờ huê lợi hằng năm |
To be a good judge of wine: |
Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu |
To be a good puller |
(Ngựa) kéo giỏi, khỏe |
To be a good walker: |
Đi (bộ) giỏi |
To be a good whip: |
Đánh xe ngựa giỏi |
To be a good, bad writer: |
Viết chữ tốt, xấu |
To be a hiding place to nothing: |
Chẳng có cơ may nào để thành công |
To be a law unto oneself: |
Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ |
To be a lump of selfishness: |
Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} |
To be a man in irons: |
Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) |
To be a mere machine: {[miə] (adj) chỉ là}
{merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} |
(Người) Chỉ là một cái máy |
To be a mess |
ở trong tình trạng bối rối |
To be a mirror of the time |
Là tấm gương của thời đại |
To be a novice in, at sth |
chưa thạo, chưa quen việc gì |
to be a pendant to...['pendənt](n) |
là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng} |
To be a poor situation: |
ở trong hoàn cảnh nghèo nàn |
To be a retarder of progress:
[ri'ta:də] (n) |
Nhân tố làm chậm sự tiến bộ
{ chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} |
To be a shark at maths: [∫ɑ:k] (n) |
Giỏi về toán học
{cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} |