Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
17/01/2011 21:01 # 1
Hyo_Bin
Cấp độ: 14 - Kỹ năng: 21

Kinh nghiệm: 22/140 (16%)
Kĩ năng: 168/210 (80%)
Ngày gia nhập: 08/04/2010
Bài gởi: 932
Được cảm ơn: 2268
[ebook] Ngân hàng các cấu trúc tiếng Anh thông dụng


 Tài liệu là toàn bộ những cấu trúc tiếng anh thường được sử dụng, nó sẽ giúp bạn vượt qua các kì thi và giúp bạn có thêm nhiều vốn từ cho giao tiếp

Ngân hàng các cấu trúc tiếng Anh thông dụng

 
To be a bad fit: Không vừa
To be a bear for punishment: Chịu đựng được sự hành hạ
To be a believer in ghosts: Kẻ tin ma quỷ
To be a believer in sth: Người tin việc gì
To be a bit cracky: [ (thông tục) gàn, dở hơi] (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng
To be a bit groggy about the legs, to feel groggy 
['grɔgi]
Đi không vững, đi chập chững 
{chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)}
To be a burden to sb: Là một gánh nặng cho người nào
To be a church-goer: Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
To be a comfort to sb: Là nguồn an ủi của người nào
To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo}
To be a cup too low: Chán nản, nản lòng
To be a dab (hand) at sth{[dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
To be a dead ringer for sb: (Lóng) Giống như đúc
To be a demon for work: Làm việc hăng hái
To be a dog in the manger: Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến)
To be a drug on the market: (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường
To be a favourite of sb; to be sb's favourite: Được người nào yêu mến
To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to
To be a fiend at football: Kẻ tài ba về bóng đá
To be a fluent speaker: Ăn nói hoạt bát, lưu loát
To be a foe to sth: Nghịch với điều gì
To be a frequent caller at sb's house: Năng tới lui nhà người nào
To be a gentleman of leisure; 
to lead a gentleman's life:
Sống nhờ huê lợi hằng năm
To be a good judge of wine: Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe
To be a good walker: Đi (bộ) giỏi
To be a good whip: Đánh xe ngựa giỏi
To be a good, bad writer: Viết chữ tốt, xấu
To be a hiding place to nothing: Chẳng có cơ may nào để thành công
To be a law unto oneself: Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
To be a lump of selfishness: Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}
To be a man in irons: Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích)
To be a mere machine: {[miə] (adj) chỉ là} 
{merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần}
(Người) Chỉ là một cái máy
To be a mess ở trong tình trạng bối rối
To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại
To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì
to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng}
To be a poor situation: ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
To be a retarder of progress: 
[ri'ta:də] (n)
Nhân tố làm chậm sự tiến bộ 
{ chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế}
To be a shark at maths: [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học 
{cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến}

Định dạng: PDF 
File Size: 384.6 KB 
Download

Định dạng: XLS 
File Size: 381.5 KB 
Download           

Nguồn: 
http://www.vnedoc.com



Nguyễn Hoàng Bình - K14 -QTM

Mail: hyobin2146@gmail.com
Yahoo: bin_cmo









 

 
Các thành viên đã Thank Hyo_Bin vì Bài viết có ích:
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024