Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
17/10/2023 13:10 # 1
Ngolamnhi
Cấp độ: 19 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 135/190 (71%)
Kĩ năng: 6/10 (60%)
Ngày gia nhập: 03/03/2021
Bài gởi: 1845
Được cảm ơn: 6
định nghĩa các loại học


Học cách tắm rửa: học kỳ.

Học những điều vô ích, làm phí phạm thời gian tiền của: học phí. 

Học những điều bậy bạ, vô bổ: học bạ. 

Học cách trò chuyện trong giao tiếp: học trò. 

Học nếm thức ăn: học vị. 

Học cách dậy đúng giờ, chống ngủ gục: học thức.

Học cách làm đồ giả: học giả. 

Người già đi học: học cụ. 

Học đang vô, tiếp thu tốt: vô học. 

Học lâu dài: trường học. 

Bỏ, không chịu học: bác học.




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024