Từ vựng IELTS theo chủ đề Science
-
Proof: minh chứng, bằng chứng
-
Experiment: thí nghiệm
-
Gene: gen
-
Genetic Engineering/Modification: kỹ thuật cấy ghép gen
-
Genetically Modified Organisms (GMOs): sinh vật biến đổi gen
-
Clone: nhân bản vô tính
-
Geoengineering: địa kỹ thuật
-
Gain more insight into: hiểu hơn về điều gì
-
Cyber: tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet
-
A side effect: tác dụng phụ
-
High-Tech / Hi-Tech: công nghệ cao
-
The main measure of a country’s progress: thước đo chính cho sự phát triển của một quốc gia
-
Theory: lý thuyết
-
Boost a country’s future development and progress: đẩy mạnh sự phát triển trong tương lai của một quốc gia
-
The advent of modern science: sự xuất hiện của khoa học hiện đại
-
Electrical and computer-based technology: công nghệ điện tử máy tính
-
More streamlined and efficient workplace: nơi làm việc hiệu quả và tiết kiệm
-
Greater efficiency and higher productivity output: hiệu suất công việc tốt hơn và năng suất đầu ra cao hơn
-
Ease the planet’s reliance on fossil fuels: giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch
-
Well-rounded education: một nền giáo dụng toàn diện
-
Evolution noun: sự tiến hoá
-
Chemical formula: kí hiệu hoá học
-
Equation: phương trình
-
Comprehend: hiểu được
-
Stand: nổi bật (nổi trội)
-
Universe: vũ trụ
-
Chemical element: nguyên tố hoá học
-
The periodic table: bảng tuần hoàn
>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Health & Fitness
>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Advertising
CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU CHỦ ĐỀ SCIENCE TẠI ĐÂY NHÉ