Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
11/04/2024 09:04 # 1
zozonguyen
Cấp độ: 2 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 10/20 (50%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 17/03/2020
Bài gởi: 20
Được cảm ơn: 0
Tìm hiểu các thông số kỹ thuật của amply và dàn karaoke


Amply và dàn karaoke là hai thành phần quan trọng trong một hệ thống âm thanh karaoke chất lượng. Tuy nhiên, để hiểu rõ về chất lượng và hiệu suất của chúng, việc nắm vững các thông số kỹ thuật là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của amply và dàn karaoke.

Các thông số kỹ thuật của dàn karaoke

- Công suất

  • Công suất của loa là một thông số kỹ thuật quan trọng để thể hiện độ lớn của âm lượng. Đơn vị đo công suất là watt (W), và có ba loại công suất khác nhau:
  • Công suất đỉnh - PMPO (Peak Music Power Output): Đây là công suất tối đa mà một loa karaoke có thể đạt được trong một khoảng thời gian ngắn. Sử dụng loa ở mức công suất đỉnh thường xuyên và vượt quá giới hạn có thể gây hỏng loa.
  • Công suất thông thường - RMS (Root Mean Squared): Đây là công suất định mức của loa, cho phép loa hoạt động liên tục trong khoảng thời gian dài mà không gặp vấn đề về quá tải.
  • Công suất chương trình - Program/Max: Đây là công suất cao nhất của loa, nhưng nên chỉ sử dụng trong thời gian ngắn để đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.

Đặc biệt, việc chú trọng vào công suất RMS là quan trọng nhất. Khi kết hợp loa karaoke với amply, bạn cần lưu ý rằng công suất của amply nên cao hơn ít nhất gấp đôi so với công suất của loa để đảm bảo chất lượng âm thanh và tuổi thọ của sản phẩm.

- Trở khang

Trở kháng, hay còn được gọi là điện trở của loa, được ký hiệu bằng chữ Z và đo lường bằng đơn vị Ohm (Ω). Các mức trở kháng phổ biến được sử dụng hiện nay thường là 4Ω, 6Ω hoặc 8Ω.

Loa có thể được kết nối theo các kiểu song song, nối tiếp hoặc kết hợp cả hai, phụ thuộc vào mục đích sử dụng và loại loa.

Khi kết hợp loa, quan trọng là phải đảm bảo rằng trở kháng của loa và amply là tương đồng. Nếu tổng trở kháng của loa kết hợp nhỏ hơn trở kháng của amply, amply có thể bị quá tải và hỏng, dù công suất của amply lớn hơn công suất trung bình của loa.

thông số kỹ thuật của amply và dàn karaoke

- Cấu trúc loa

Số đường tiếng của một loa đề cập đến số củ loa phụ trách các dải tần số khác nhau trong dải từ 20 Hz đến 20.000 Hz.

Loa một đường tiếng (1 Way): Một củ loa sẽ chịu trách nhiệm cho cả ba dải tần âm thanh: trầm, trung và cao. Thông thường, loa một đường tiếng là loa toàn dải và không cần sử dụng mạch phân tần.

  • Ưu điểm: Với chỉ một củ loa, loa một đường tiếng có khối lượng nhẹ, ngoại hình đơn giản và gọn gàng, thuận tiện cho việc di chuyển, đồng thời có khả năng phát ra đầy đủ ba dải âm.
  • Nhược điểm: Loa một đường tiếng thường chỉ phù hợp cho việc nghe nhạc nhẹ do âm bass không mạnh và công suất không lớn.

Loa 2 đường tiếng (2 Way): Loa này được thiết kế để tái tạo âm trầm và âm cao, bao gồm cả loa bass-mid, loa treble và mạch phân tần.

  • Ưu điểm: Mang lại chất âm mượt mà, âm bass ổn định, âm mid chi tiết và treble sắc nét. Phù hợp cho việc nghe nhạc, sử dụng trên sân khấu và trong hội trường.
  • Nhược điểm: Công suất thường không cao, và âm bass có thể không mạnh như loa 3 đường tiếng do thiếu củ loa bass riêng biệt.

Loa 3 đường tiếng (3 Way): Hệ thống loa này sản sinh ra 3 dải âm thanh khác nhau, bao gồm dải âm trầm từ 40 đến 120 Hz, dải âm trung từ 120 đến 2.000 Hz và dải âm cao từ 2.000 đến 16.000 Hz.

  • Ưu điểm: Cung cấp đầy đủ và chi tiết cho cả ba dải âm trầm, trung và cao do có cụm loa riêng biệt cho mỗi dải âm. Âm thanh sống động và mạnh mẽ nhờ công suất lớn, được đánh giá là có chất lượng âm thanh tốt nhất trong ba loại loa.
  • Nhược điểm: Loa 3 đường tiếng thường có giá thành cao hơn so với hai loại loa khác và có kích thước lớn, gây khó khăn trong việc di chuyển.

- Độ nhạy của loa

  • Độ nhạy của loa đơn giản là chỉ số thể hiện khả năng của loa phát ra âm thanh lớn đến mức nào trong cùng một môi trường định mức tiêu chuẩn và với cùng một mức điện áp đầu vào. Độ nhạy thường được đo bằng đơn vị decibel (dB).
  • Độ nhạy của loa và amply là hai thông số đối lập với nhau. Thông thường, những loa có độ nhạy cao thường được kết hợp với amply có công suất thấp, và ngược lại, để tạo ra hiệu quả khuếch đại âm thanh tốt hơn cho hệ thống âm thanh.
  • Các mức độ nhạy: từ 92 dB trở lên được coi là độ nhạy tốt, từ 88 dB là trung bình, và dưới 84 dB được xem là độ nhạy kém.

- Dải tần đáp ứng

Dải tần đáp ứng, hay còn gọi là dải tần âm thanh, là thông số chỉ ra khả năng của loa phát ra âm thanh trong một khoảng tần số cụ thể. Ví dụ, một loa có dải tần đáp ứng từ 20 Hz đến 20 kHz sẽ có khả năng tái tạo âm trầm thấp nhất là 20 Hz và âm cao cao nhất là 20.000 Hz.

Loa có dải tần đáp ứng rộng thường có khả năng phát ra nhiều loại nhạc và phong cách khác nhau. Ngược lại, nếu loa có dải tần thấp, nó sẽ phù hợp hơn với các thể loại nhạc sôi động như remix, dance, electric, ...

Dựa vào dải tần đáp ứng, bạn có thể lựa chọn những loại loa phù hợp với dàn karaoke của mình.

- Góc phủ

Góc phủ của loa đề cập đến phạm vi phát ra âm thanh từ mặt trước của loa, đơn giản là độ rộng tối đa mà âm thanh có thể bao phủ. Thông số về góc phủ giúp người mua điều chỉnh và sắp xếp loa sao cho phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng. Có hai loại loa dựa trên góc phủ.

Góc phủ ngang là góc mà âm thanh có thể bao trùm cả hai bên của không gian nghe. Điều này mang lại âm thanh chất lượng mà không gặp vấn đề gây ra sự chồng chéo âm thanh, tạo ra điểm nóng ở trung tâm, gây mất cân bằng âm thanh.

Các thông số kỹ thuật của amply karaoke

thông số kỹ thuật của amply và dàn karaoke 2

- Công suất của amply

Công suất phát ra của amply được đánh giá dựa trên công suất thông thường (RMS) thay vì công suất đỉnh (PMPO). Công suất RMS thường nhỏ hơn nhiều lần so với công suất đỉnh và đó là một trong những yếu tố quan trọng quyết định về sức mạnh hoặc yếu của amply.

- Độ lớn công suất

Độ lớn của công suất đơn giản là khả năng tăng cường âm thanh của amply. Tỷ số độ lớn công suất được tính bằng cách sử dụng hàm logarit giữa công suất đầu vào và công suất đầu ra của amply, đơn vị được sử dụng là decibel (dB).

- Tần số đáp ứng

Tần số đáp ứng được sử dụng để miêu tả phạm vi tần số mà amply có thể hoạt động ổn định và liên tục theo một đường thẳng. Từ 20 Hz đến 20.000 Hz là phạm vi tần số mà tai người có thể nghe được, và đây cũng là phạm vi đáp ứng tần số của amply.

Nếu tần số đáp ứng của amply karaoke ổn định và không biến đổi nhiều, thì âm thanh phát ra sẽ có chất lượng tốt hơn và đáng tin cậy hơn.

- Hiệu suất

Hiệu suất của amply là khả năng tăng cường âm thanh dựa trên công suất thực tế so với công suất đầu vào. Ví dụ, nếu hiệu suất của amply là 20%, điều này có nghĩa là khi bạn cung cấp 100W công suất vào amply, chỉ có 20W công suất thực sự được tăng cường và phát ra.

- Trở kháng ra

Trở kháng ra là thông số đầu ra của amply. Khi kết nối loa với amply, quan trọng là bạn cần chú ý đến phần này để đảm bảo tính tương thích. Nếu có sự không phù hợp trong trở kháng, bạn sẽ cần tăng công suất của amply lên gấp đôi khi trở kháng của loa giảm xuống một nửa.

- Echo, Reverb của amply

  • Echo là sự phản chiếu âm thanh và mức độ ngân vang của nó khi được phát ra. Đây là kết quả của việc hòa trộn âm thanh gốc với âm thanh đã được xử lý, tạo ra hiệu ứng âm thanh có độ trễ và biến đổi. Hiệu ứng echo thường được áp dụng trong các buổi hát karaoke để tăng thêm sự sống động và cảm xúc.
  • Reverb là khả năng của âm thanh để vọng lại trong không gian. Khi được áp dụng, hiệu ứng reverb giúp cho giọng hát từ micro phát ra có sự tự nhiên và thống nhất hơn với nhạc nền, tạo ra cảm giác rộng lớn và mở cửa.

Echo và reverb được coi là hai yếu tố không thể thiếu trong amply khi hát karaoke, bởi chúng cung cấp sự hài hòa và tạo động lực cho người nghe.

           >>>Xem thêm: Cách vệ sinh loa karaoke đúng cách tại nhà

Trên đây là các thông số phổ biến của loa karaoke và đầu máy amply mà Vinasound chia sẽ tới người đọc. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ có thể chọn cho mình một dàn karaoke và amply ưng ý nhất.




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024