+ Standard: Tiêu chuẩn
+ Development: Sự phát triển
+ Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
+ Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
+ Strategic planning: Hoạch định chiến lược
+ Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
+ Corporate culture: Văn hóa công ty
+ Corporate philosophy: Triết lý công ty
+ Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên
+ Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn
+ Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc
+ Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
+ Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 người
+ Working hours: Giờ làm việc
+ Budget: quỹ, ngân quỹ
+ Shift: Ca / kíp
+ Specific environment: Môi trường đặc thù
+ Night work: Làm việc ban đêm
+ Overtime: Làm thêm giờ
+ Performance review : Đánh giá năng lực
+ Supervisory style: Phong cách quản lý
+ Headhunt : Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
+ Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới
+ Recruitment agency: Công ty tuyển dụng
+ Job advertisement: Thông báo tuyển dụng
|
+ Conflict: Mâu thuẫn
+ Taboo: Điều cấm kỵ
+ Wrongful behavior: Hành vi sai trái
+ Stress of work: Căng thẳng công việc
+ Internal equity: Bình đẳng nội bộ
+ Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
+ Demotion: Giáng chức
+ Discipline: Kỷ luật
+ Punishment: Phạt
+ Penalty: Hình phạt
+ Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
+ On the job training: Đào tạo tại chỗ
+ Training: Đào tạo
+ Coaching: Huấn luyện
+ Transfer: Thuyên chuyển
+ Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
+ Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động
+ Violation of law: Vi phạm luật
+ Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản
+ Unemployed: Thất nghiệp
+ Cost of living: Chi phí sinh hoạt
+ Resignation: Xin thôi việc
+ Job rotation: Luân phiên công tác
+ Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
+ Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân
+ Self appraisal: Tự đánh giá
+ Recruitment fair: Hội chợ việc làm
|