Hỏi về quê quán của thí sinh có thể nói là chủ đề thường gặp nhất trong IELTS Speaking Part 1, hoặc cho dù giám khảo có nói về vấn đề khác đi chăng nữa thì vẫn không thể thiếu một đến hai câu hỏi về hometown. Đồng thời, đây cũng là chủ đề các bạn thí sinh cảm thấy tự tin nhất khi nói đến bởi lẽ không chỉ lúc học IELTS nói riêng mà cả từ khi mới bắt đầu học tiếng Anh, chúng ta đã luôn được hỏi về quê nhà. Cũng chính bởi vì quá quen thuộc như vậy nên rất dễ làm các bạn chủ quan, không trang bị cho mình vốn từ vựng IELTS chủ đề hometown đa dạng nhất, rơi vào tình trạng lặp từ hoặc sử dụng các từ quá đơn giản.
Do đó, trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng ALT IELTS Gia Sư trang bị cho mình kho từ vựng IELTS chủ đề hometown phong phú giúp đạt được kết quả tốt nhất khi thi nhé!
Từ Vựng
|
Phiên Âm
|
Nghĩa
|
Amenities
|
/ə'mi:nəti/
|
Thích nghi, dễ chịu
|
Atmosphere
|
/ˈæt.mə.sfɪər/
|
Bầu khí quyển
|
Bus route
|
-
|
Tuyến xe buýt
|
Congestion
|
/kən'dʤestʃn/
|
Đông nghịt, tắt đường
|
Cosmopolitan
|
/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/
|
Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
|
Cost of living
|
-
|
Chi phí sinh hoạt
|
Heart of the city
|
-
|
Khu trung tâm thành phố
|
High – rise flat
|
-
|
Căn hộ nhiều tầng
|
Historic
|
/his´tɔrik/
|
Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
|
Housing estate
|
/ˈhaʊ.zɪŋ ɪˌsteɪt/
|
Khu vực quy hoạch làm khu dân cư
|
Industrial
|
/in'dʌstriəl/
|
Công nghiệp
|
Industrial zone
|
-
|
Khu công nghiệp
|
Inner city
|
/ˌɪn.ə ˈsɪt.i/
|
Vùng nội thành
|
Lively/bustling/vibrant
|
/'laivli/ /'bʌsl/ /'vaibrənt/
|
Nhộn nhịp, sôi động
|
Local facility
|
-
|
Cơ sở vật chất tại địa phương
|
Neighbourhood
|
/ˈneɪbəhʊd/
|
Vùng lân cận
|
Outskirts
|
/ˈaʊtskɜːts/
|
Vùng ngoại ô
|
Overcrowding
|
/,əʊvə'kraʊdiŋ/
|
Đông dân
|
Pace of life
|
-
|
Nhịp sống
|
Peaceful
|
/'pi:sfl/
|
Yên bình
|
Places of interest
|
-
|
địa điểm thu hút khách du lịch
|
Pollution
|
/pə'lu:∫n/
|
Sự ô nhiễm
|
Poverty
|
/'pɒvəti/
|
Sự nghèo khổ
|
Provincial
|
/prəˈvɪnʃl/
|
Thuộc về tỉnh
|
Residential area
|
-
|
Khu dân cư
|
Rush hour
|
/ˈrʌʃ aʊə(r)/
|
Giờ cao điểm
|
Sense of community
|
-
|
Tính cộng đồng
|
Shopping centre = Shopping mall
|
-
|
Khu trung tâm mua sắm
|
Sprawling city
|
/ˈsprɔːlɪŋ/
|
Thành phố lớn
|
Suburbs
|
/ˈsʌbɜːb/
|
Vùng ngoại ô
|
The rat race
|
/ðə ˈræt reɪs/
|
Lối sống vội vã
|
Tourist attraction
|
-
|
Địa điểm thu hút khách du lịch
|
Traffic jams
|
/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/
|
Tắc đường
|
Underground system/subway
|
/ˌʌndəˈɡraʊnd ˈsʌbweɪ/
|
Tàu điện ngầm
|
Giờ thì các bạn đã nắm rõ hơn về từ vựng IELTS chủ đề hometown rồi đúng không nào? Hy vọng bài viết này phần nào giúp các bạn có một nền tảng vững chắc về các từ vựng IELTS chủ đề hometown và thêm tự tin hơn khi được yêu cầu nói hoặc viết bài luận về chủ đề này.
Hãy cố gắng dành thời gian mỗi ngày để ghi nhớ và luyện tập nhuần nhuyễn các từ vựng IELTS chủ đề hometown để các bạn không bị mất điểm đáng tiếc trong kỳ thi nữa. Mách nước cho các bạn một phương pháp học từ vựng siêu tốc, vừa tiết kiệm lại hiệu quả cao nè, đó chính là Flashcards tiếng anh – phương pháp học từ vựng tối ưu. Hãy thử áp dụng phương pháp này để học từ vựng và chờ xem hiệu quả bất ngờ nha.
Ngoài ra, hãy thường xuyên truy cập website của ALT IELTS GIA SƯ theo dõi series từ vựng IELTS được cập nhật mỗi ngày để làm phong phú thêm kho từ vựng IELTS của bản thân nhé.
>>> Từ Vựng IELTS Writing: Chủ Đề Countryside (Nông Thôn)