Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
16/01/2018 08:01 # 1
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Công bố điểm bài 6, môn Phương pháp Luận lớp PHI100M (HK1,17/18)


Công bố điểm bài 6 theo lớp trên.

Sinh viên theo dõi, phản hồi đến giảng viên.



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
16/01/2018 08:01 # 2
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm bài 6, môn Phương pháp Luận lớp PHI100M (HK1,17/18)


DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP PHI 100 M (BÀI 6)
STT Mã_Sinh_Viên Họ_Lót Tên Ngày_Sinh Giới_Tính Điểm B6
1 2320310610 Phạm Thị Lan Anh 14/1/1999 Nữ 7
2 23203110021 Nguyễn Thị Vân Anh 25/6/1999 Nữ 0
3 23203111819 Phùng Lan Anh 22/9/1999 Nữ 0
4 2320319767 Trần Thị Quế Anh 16/7/1999 Nữ 0
5 23203110061 Võ Thị Ngọc Ánh 4/11/1999 Nữ 7
6 2321716965 Phạm Văn Công Bách 12/9/1999 Nam 0
7 23203111636 Nguyễn Thị Như Băng 12/10/1999 Nữ 6
8 23213110327 Nguyễn Hữu Hoàng Bão 7/10/1999 Nam 4
9 2320315536 Nguyễn Thị Kiều Các 1/6/1999 Nữ 8
10 2320311248 Nguyễn Thùy Băng Châu 10/2/1997 Nữ 8
11 2320315558 Trịnh Thị Minh Châu 13/7/1999 Nữ 8
12 2320315673 Lê Thị Việt Châu 5/5/1999 Nữ 5
13 23203112479 Nguyễn Thị Lan Chi 6/1/1999 Nữ 6
14 23213112142 Đinh Bảo Chương 18/12/1999 Nam 6
15 23203111728 Phan Thị Công 28/3/1999 Nữ 7
16 2321310356 Đỗ Thành Danh 8/4/1999 Nam 5
17 2320312692 Lâm Thị Anh Đào 24/7/1997 Nữ 4
18 2321716953 Trương Tấn Đạt 28/11/1998 Nam 6
19 23203111563 Nguyễn Thị Diễm 10/8/1999 Nữ 4
20 23203112545 Nguyễn Thị Diễm 1/7/1998 Nữ 0
21 2320311805 Đinh Hồng Diễm 8/2/1996 Nữ 7
22 2320315670 Tiêu Thị Mỹ Diễm 24/2/1999 Nữ 5
23 2320311353 Nguyễn Thị Hiền Diệu 10/11/1999 Nữ 7
24 2320315663 Lê Thị Thúy Diệu 6/2/1999 Nữ 6
25 2321143334 Trần Trọng Đức 5/7/1996 Nam 1
26 2320310644 Nguyễn Thùy Dung 25/11/1999 Nữ 7
27 2320314631 Nguyễn Thị Thanh Dung 23/1/1999 Nữ 6
28 2320315454 Dương Hoàng Dung 23/10/1999 Nữ 1
29 2320315541 Trần Thị Mỹ Dung 27/10/1999 Nữ 4
30 23203111926 Lê Thị Thùy Dương 20/11/1998 Nữ 6

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
16/01/2018 08:01 # 3
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm bài 6, môn Phương pháp Luận lớp PHI100M (HK1,17/18)


31 23203110206 Lê Thị Mỹ Duyên 2/10/1999 Nữ 7
32 2320311384 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/8/1999 Nữ 7
33 2320314057 Võ Thị Mỹ Duyên 20/4/1999 Nữ 5
34 2320314632 Phan Thị Hoài Duyên 1/8/1999 Nữ 6
35 2320315638 Đặng Thị Mỹ Duyên 11/2/1999 Nữ 6
36 2320710647 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 13/7/1999 Nữ 7
37 2321315542 Lê Minh Trường Giang 11/7/1999 Nam 0
38 2321312945 Trần Ngọc Giàu 12/7/1997 Nam 6
39 23213111462 Ân Ngọc Gêrêmi 24/10/1999 Nam 5
40 2320310334 Nguyễn Thị Ngân 5/10/1999 Nữ 6
41 23203110342 Lê Ngọc 22/11/1999 Nữ 6
42 23203111319 Vũ Thị Thu 14/10/1999 Nữ 4
43 2320311291 Nguyễn Đăng Phương 3/4/1999 Nữ 6
44 2320313172 Hoàng Ngọc 15/5/1997 Nữ 8
45 2321311359 Phan Thiện 10/2/1999 Nam 7
46 2320310792 Trần Vũ Gia Hân 24/8/1998 Nữ 6
47 2320329994 Nguyễn Thị Bảo Hân 24/1/1999 Nữ 7
48 2320714764 Nguyễn Thị Bảo Hân 3/2/1999 Nữ 7
49 23203110216 Phan Thị Thanh Hằng 15/2/1999 Nữ 0
50 23203110321 Huỳnh Thị Thu Hằng 4/3/1999 Nữ 7
51 23203110543 Phạm Thị Kim Hằng 4/10/1999 Nữ 7
52 23203112356 Lê Hồng Thúy Hằng 7/5/1999 Nữ 5
53 2320314633 Hồ Thị Hằng 23/3/1999 Nữ 7
54 2320315559 Nguyễn Thị Diệu Hằng 1/1/1999 Nữ 0
55 2320315767 Nguyễn Lê Hằng 10/9/1999 Nữ 6
56 23203211846 Lê Thị Thuý Hằng 20/6/1999 Nữ 6
57 2320310433 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 29/10/1998 Nữ 7
58 2320215153 Nguyễn Thị Hoài Hảo 4/1/1999 Nữ 6
59 2320315783 Hứa Thị Thu Hậu 29/5/1999 Nữ 1
60 2320313173 Nguyễn Thị Thu Hiên 20/3/1999 Nữ 1

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
16/01/2018 08:01 # 4
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm bài 6, môn Phương pháp Luận lớp PHI100M (HK1,17/18)


61 23203110113 Phan Thanh Hiền 1/7/1999 Nữ 7
62 23203111346 Trần Thúy Hiền 4/3/1999 Nữ 7
63 23203111564 Nguyễn Thị Hiền 7/11/1999 Nữ 2
64 2320315284 Võ Thị Thu Hiền 12/4/1999 Nữ 6
65 2320315685 Trương Thị Hiếu 28/3/1999 Nữ 6
66 2320313676 Nguyễn Thị Thanh Hoa 31/10/1999 Nữ 7
67 23203111448 Đào Thị Kim Hòa 3/10/1999 Nữ 7
68 2320310441 Bùi Thị Học 29/6/1999 Nữ 7
69 2320311231 Phạm Thị Kim Huệ 24/12/1999 Nữ 6
70 2320312417 Trần Thị Minh Huệ 24/4/1998 Nữ 7
71 2320315658 Nguyễn Thị Kim Huệ 7/12/1999 Nữ 7
72 23203710176 Phạm Thị Huệ 22/5/1999 Nữ 7
73 23201210552 Nguyễn Thị Sông Hương 24/6/1999 Nữ 6
74 23203111443 Trần Thị Thu Hương 5/4/1999 Nữ 6
75 2320315626 Trần Giáng Hương 16/12/1999 Nữ 6
76 23203110448 Nguyễn Thị Hường 13/5/1999 Nữ 5
77 2321310656 Trần Văn Huy 10/7/1999 Nam 6
78 23213112051 Vũ Mạnh Huy 2/10/1998 Nam 0
79 2320315717 Dương Thị Huyên 12/11/1999 Nữ 7
80 2320310442 Huỳnh Thái Ngọc Huyền 1/4/1999 Nữ 6
81 2320310520 Hoàng Thị Lệ Huyền 1/1/1999 Nữ 7
82 23203110213 Phạm Thị Thu Huyền 16/3/1999 Nữ 0
83 23203110545 Hồ Thị Diệu Huyền 27/12/1999 Nữ 7
84 23203111372 Nguyễn Thị Khánh Huyền 16/1/1998 Nữ 6
85 23203111735 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 22/2/1999 Nữ 6
86 2320312418 Lê Hoàng Thanh Huyền 16/1/1997 Nữ 7
87 2320313677 Hoàng Thị Khánh Huyền 2/1/1999 Nữ 8
88 23203110336 Lê Thị Bảo Hy 9/8/1999 Nữ 0
89 2320313174 Lê Trang Hy 6/11/1999 Nữ 6
90 2320315628 Trương Bảo Khánh 29/1/1999 Nữ 7

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
16/01/2018 08:01 # 5
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm bài 6, môn Phương pháp Luận lớp PHI100M (HK1,17/18)


91 2321315784 Phan Văn Khoa 6/2/1999 Nam 6
92 2320310480 Nguyễn Thị Thu Kiều 26/8/1999 Nữ 4
93 2320315725 Thái Thị Phương Lam 8/8/1999 Nữ 7
94 23213110686 Lê Văn Lâm 29/5/1999 Nam 5
95 2320319873 Triệu Thị Lệ 21/1/1998 Nữ 7
96 2320216282 Tống Khánh Linh 7/5/1999 Nữ 0
97 2320310772 Nguyễn Thị Hoài Linh 26/1/1999 Nữ 6
98 2320310781 Võ Hoàng Diệu Linh 7/9/1999 Nữ 5
99 23203110158 Lê Hoàng Nhật Linh 10/7/1999 Nữ 7
100 23203110274 Lương Thảo Linh 13/1/1999 Nữ 0
101 23203110463 Phạm Thị Diệu Linh 16/5/1999 Nữ 5
102 23203111017 Phan Yến Linh 14/11/1999 Nữ 6
103 23203111435 Trần Thị Linh 12/5/1999 Nữ 4
104 23203112462 Tạ Thị Trúc Linh 17/10/1999 Nữ 5
105 2320311698 Đặng Khánh Linh 16/9/1999 Nữ 6
106 2320313678 Hồ Hải Huyền Linh 15/7/1999 Nữ 6
107 2320314958 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8/1/1999 Nữ 1
108 2320315709 Phan Nguyễn Hoài Linh 13/2/1999 Nữ 7
109 2320355927 Lê Phương Nhật Linh 2/5/1999 Nữ 0
110 2321313346 Đoàn Trương Văn Linh 20/3/1999 Nam 0
111 2320314634 Cao Hữu Loan 16/5/1999 Nữ 6
112 23207110111 Nguyễn Thị Kim Loan 10/3/1999 Nữ 7
113 23203111215 Trần Hoàng Mỹ Lộc 20/3/1998 Nữ 7
114 23213110446 Nguyễn Hữu Lộc 9/5/1999 Nam 6
115 2321310438 Nguyễn Văn Long 20/11/1999 Nam 0
116 23203111994 Dương Thị Bích Luyện 5/11/1994 Nữ 2
117 2220522923 Hoàng Thúy Ly 17/1/1998 Nữ 7
118 23203110402 Nguyễn Thị Yến Ly 9/10/1999 Nữ 0
119 23203111576 Đỗ Khánh Ly 3/11/1999 Nữ 6
120 23203111787 Phùng Nguyễn Ái Ly 20/11/1998 Nữ 7

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
16/01/2018 08:01 # 6
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm bài 6, môn Phương pháp Luận lớp PHI100M (HK1,17/18)


121 2320315639 Lâm Thị Yến Ly 27/11/1999 Nữ 5
122 2320716452 Huỳnh Cẩm Ly 6/7/1999 Nữ 7
123 2320315777 Đinh Thị Mai 22/7/1999 Nữ 0
124 23203111216 Đỗ Trà Mi 27/5/1999 Nữ 7
125 23203111755 Nguyễn Thị Hà Mi 31/5/1999 Nữ 7
126 23203112105 Trương Thị Mộng 1/4/1999 Nữ 0
127 23203110394 Nguyễn Thị Tuyết My 29/1/1999 Nữ 5
128 23203110596 Trần Lê Thảo My 6/4/1999 Nữ 6
129 23203111721 Nguyễn Ngọc Trà My 28/7/1999 Nữ 6
130 2320315286 Uông Vũ Ngọc My 9/8/1999 Nữ 0
131 2320861803 Trương Thị Năm 29/4/1999 Nữ 3
132 2320311858 Phan Thị Nery 4/4/1998 Nữ 7
133 2320310342 Nguyễn Trương Thúy Nga 3/6/1999 Nữ 7
134 2320314636 Bùi Thị Hằng Nga 19/6/1999 Nữ 6
135 23203110231 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 25/1/1999 Nữ 6
136 23203111540 Nguyễn Khánh Ngân 15/8/1999 Nữ 6
137 2320314637 Lê Thị Kiều Ngân 30/9/1998 Nữ 6
138 23207110966 Mai Thị Bích Ngân 18/6/1999 Nữ 6
139 2321314897 Lê Đức Nghĩa 27/9/1999 Nam 2
140 2320310552 Nguyễn Bảo Ngọc 12/3/1999 Nữ 6
141 2320310691 Lê Thị Khánh Ngọc 7/12/1999 Nữ 4
142 2320312948 Từ Thị Như Ngọc 15/10/1999 Nữ 6
143 23207110075 Ngô Thị Minh Ngọc 4/11/1999 Nữ 5
144 23203111349 Nguyễn Khánh Nguyên 3/7/1999 Nam 5
145 2320313348 Nguyễn Phan Thảo Nguyên 4/2/1999 Nữ 0
146 2320315861 Bùi Thị Thục Nguyên 30/12/1999 Nữ 8
147 2320720379 Trương Kiều Nguyên 31/10/1999 Nữ 7
148 23203111752 Võ Thị Hòa Nhạc 11/4/1998 Nữ 0
149 23203110444 Lương Thị Nhàn 27/10/1999 Nữ 0
150 23213111829 Tô Ngọc Nhân 18/8/1999 Nam 2

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
16/01/2018 08:01 # 7
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm bài 6, môn Phương pháp Luận lớp PHI100M (HK1,17/18)


151 23203110114 Nguyễn Đào Nhất 27/5/1999 Nữ 7
152 23213111964 Nguyễn Hoàng Nhất 15/10/1998 Nam 5
153 23203110587 Hồ Thị Yến Nhi 10/8/1999 Nữ 6
154 23203111054 Lê Minh Phương Nhi 24/9/1999 Nữ 7
155 23203112037 Phạm Huỳnh Yến Nhi 19/8/1999 Nữ 7
156 2320312428 Nguyễn Trần Quỳnh Nhi 28/8/1996 Nữ 7
157 2320315288 Thái Thảo Nhi 9/1/1998 Nữ 0
158 2320315562 Trần Lan Nhi 6/10/1999 Nữ 7
159 2320315578 Vũ Khánh Nhi 29/7/1999 Nữ 4
160 2320717064 Lê Hải Nhi 20/12/1999 Nữ 6
161 2321315850 Nguyễn Minh Nhiều 24/7/1998 Nam 6
162 2320315550 Huỳnh Thị Như 30/6/1999 Nữ 6
163 2320310853 Nguyễn Thị Ánh Nhung 20/10/1999 Nữ 6
164 2320310935 Tôn Nữ Cẩm Nhung 9/8/1999 Nữ 7
165 2320314898 Phạm Thị Hồng Nhung 20/9/1999 Nữ 5
166 23203111351 Phạm Thị My Ny 22/5/1999 Nữ 6
167 2320215374 Trần Thị Tú Oanh 29/6/1998 Nữ 5
168 2320310440 Thái Thị Oanh 26/3/1998 Nữ 8
169 23203110562 Nguyễn Hữu Hoàng Oanh 15/11/1999 Nữ 2
170 23213112104 Tống Thanh Phong 16/8/1999 Nam 6
171 23203110260 Nguyễn Thị Thu Phương 5/6/1999 Nữ 6
172 23203111403 Nguyễn Thị Lệ Phương 14/6/1999 Nữ 7
173 23203111484 Nguyễn Ngọc Như Phương 11/3/1999 Nữ 6
174 23203112531 Lê Thị Phương 20/8/1999 Nữ 7
175 2320315859 Trần Thị Thu Phương 1/6/1993 Nữ 6
176 2320322960 Lê Nguyễn Lan Phương 22/3/1999 Nữ 2
177 23203112121 Nguyễn Thị Minh Phượng 25/4/1999 Nữ 5
178 2320315680 Nguyễn Thị Loan Phượng 5/6/1999 Nữ 7
179 2320311835 Nguyễn Hoàng Vy Quân 2/6/1999 Nữ 0
180 2320311833 Lê Thị Thu Quý 8/4/1998 Nữ 8
181 23203111437 Lý Mai Thảo Quyên 20/3/1998 Nữ 0
182 2320312430 Lục Thị Mỹ Quyên 9/10/1999 Nữ 0
183 23203112141 Lê Thị Như Quỳnh 6/11/1999 Nữ 6
184 23203112429 Nguyễn Thị Quỳnh 7/10/1997 Nữ 0
185 2320313682 Nguyễn Khánh Quỳnh 13/8/1999 Nữ 5
186 2320315548 Hồ Huỳnh Như Quỳnh 30/12/1999 Nữ 6
187 23207111967 Nguyễn Phạm Thuý Quỳnh 15/11/1999 Nữ 0
188 23203111701 Nguyễn Thị Sâm 9/7/1999 Nữ 6
189 2321311699 Nguyễn Hoàng Sơn 18/9/1999 Nam 5
190 23203110081 Mai Thị Thu Sương 7/3/1999 Nữ 0
191 23203110305 Nguyễn Thị Tú Tài 8/6/1999 Nữ 7
192 2320310424 Trần Thị Ngọc Thảo 1/9/1998 Nữ 0
193 23203111683 Dương Thị Thanh Thảo 9/11/1999 Nữ 0
194 2320314640 Thái Thị Thu Thảo 3/12/1999 Nữ 7
195 2320315573 Đặng Thị Thu Thảo 8/7/1999 Nữ 8
196 2320315583 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9/11/1999 Nữ 7
197 2320315660 Hồ Thanh Thảo 20/12/1999 Nữ 7
198 23203112068 Hứa Thị Thi 1/8/1999 Nữ 5
199 23203110226 Vương Thị Thơi 16/2/1999 Nữ 6
200 2320315640 Phan Võ Phương Thơm 5/10/1999 Nữ 7
201 23203111639 Võ Quỳnh Thư 9/9/1999 Nữ 0
202 23203112027 Trần Lê Anh Thư 4/11/1998 Nữ 7
203 2320315551 Bùi Thị Ngọc Thư 28/2/1999 Nữ 7
204 2320315616 Lê Anh Thư 30/8/1999 Nữ 4
205 2320315646 Nguyễn Hồng Anh Thư 1/11/1999 Nữ 7
206 2320315661 Phan Thị Anh Thư 24/1/1999 Nữ 7
207 2320315845 Trương Minh Khánh Thư 10/4/1999 Nữ 7
208 2320319831 Võ Lê Hoài Thư 30/1/1999 Nữ 1
209 23208610499 Phạm Thị Thư 1/10/1999 Nữ 8
210 2320314713 Đoàn Thị Thu Thuận 22/6/1999 Nữ 7
211 2320312949 Lê Thị Hiền Thương 4/1/1999 Nữ 6
212 23203111692 Võ Thị Thanh Thúy 8/8/1999 Nữ 6
213 2320312950 Bùi Thị Thanh Thúy 3/1/1999 Nữ 0
214 2320315456 Nguyễn Thị Thu Thúy 16/7/1999 Nữ 0
215 2320315791 Tạ Thanh Thùy 1/5/1999 Nữ 6
216 2320311807 Lê Thị Thủy 1/1/1999 Nữ 0
217 2321314899 Trương Văn Thuyết 17/9/1999 Nam 0
218 23203111453 Phạm Ngọc Thủy Tiên 5/9/1999 Nữ 1
219 23203111709 Đỗ Nguyễn Thủy Tiên 1/1/1999 Nữ 0
220 23203111719 Phạm Lê Thủy Tiên 4/7/1998 Nữ 7
221 23207110151 Phạm Nguyễn Quỳnh Tiên 1/12/1999 Nữ 5
222 2321312434 Nguyễn Công Tiến 26/1/1996 Nam 0
223 23213110261 Dương Thế Toàn 28/5/1999 Nam 0
224 2321315666 Nguyễn Hữu Lâm Tới 1/11/1998 Nam 0
225 2320315763 Nguyễn Thị Hương Trà 25/5/1999 Nữ 0
226 2320310565 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 11/3/1999 Nữ 0
227 23203112127 Phạm Thị Ngọc Trâm 3/10/1998 Nữ 7
228 2320321870 Lê Đặng Huyền Trâm 8/12/1999 Nữ 8
229 2320310648 Hồ Nguyễn Bảo Trân 1/9/1999 Nữ 7
230 23203111297 Nguyễn Vĩnh Bảo Trân 6/2/1998 Nữ 6
231 2320310437 Nguyễn Ngọc Trang 16/10/1997 Nam 0
232 2320310500 Nguyễn Thị Hà Trang 7/11/1999 Nữ 6
233 23203111700 Lê Thị Thùy Trang 17/9/1999 Nữ 3
234 23203111874 Lê Thị Quỳnh Trang 6/8/1999 Nữ 7
235 23203112054 Nguyễn Bảo Quỳnh Trang 1/1/1998 Nữ 7
236 2320315291 Đặng Nguyễn Hà Trang 9/1/1999 Nữ 0
237 23213211114 Nguyễn Hữu Trí 18/9/1999 Nam 5
238 23203110476 Tô Hà Trinh 5/7/1999 Nữ 6
239 23203111643 Nguyễn Thị Trinh 28/8/1998 Nữ 5
240 2320311296 Lương Thị Kiều Trinh 29/11/1999 Nữ 7
241 23203110563 Đỗ Thị Thanh Trúc 31/7/1999 Nữ 5
242 2321313349 Dương Trường Quang Trung 12/8/1999 Nam 5
243 2320716814 Nguyễn Thị 3/4/1999 Nữ 6
244 2321315579 Nguyễn Thanh Tùng 26/10/1999 Nam 0
245 2320314643 Phan Thị Hồng Tươi 10/12/1999 Nữ 0
246 2320315590 Nguyễn Quốc Cát Tường 7/10/1999 Nữ 0
247 23203111659 Võ Thị Thanh Tuyền 28/8/1999 Nữ 6
248 2320315453 Huỳnh Thanh Tuyền 11/8/1999 Nữ 5
249 2320315846 Trần Thị Thanh Tuyền 5/7/1999 Nữ 6
250 2320716937 Bùi Thị Thanh Tuyền 3/4/1999 Nữ 6
251 23203110012 Trần Thị Tố Uyên 28/4/1999 Nữ 7
252 23203110996 Lê Trần Tú Uyên 1/5/1999 Nữ 6
253 23203112163 Hồ Trần Minh Uyên 22/9/1999 Nữ 0
254 23203110663 Lê Thị Hồng Vân 1/1/1999 Nữ 0
255 23203111026 Nguyễn Thị Hồng Vân 1/5/1999 Nữ 6
256 23203111921 Nguyễn Vũ Ngọc Bảo Vân 8/1/1999 Nữ 6
257 2320311232 Nguyễn Thị Kiều Vân 21/12/1999 Nữ 7
258 2320312441 Nguyễn Thị Hồng Vân 20/7/1999 Nữ 0
259 2320315694 Trần Thị Thùy Vân 16/12/1999 Nữ 6
260 2320319776 Nguyễn Thị Thảo Vi 13/9/1999 Nữ 1
261 2320722355 Thủy Thị Vi 19/1/1999 Nữ 0
262 2321310439 Nguyễn Văn Vinh 20/11/1998 Nam 0
263 23203110304 Trần Bảo Vy 3/1/1999 Nữ 7
264 23203110937 Nguyễn Thúy Vy 14/3/1999 Nữ 5
265 2320310557 Mai Thị Như Ý 13/11/1999 Nữ 7
266 2320312695 Nguyễn Thị Tiểu Yến 22/11/1999 Nữ 6
267 2320315764 Hồ Thị Hải Yến 9/11/1999 Nữ 0

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024