Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
17/08/2016 09:08 # 1
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Nhu yếu phẩm

Dưới đây là danh sách các đồ dùng và nhu yếu phẩm nhỏ thường thấy trong gia đình.

battery pin
candle nến
cotton bông
envelopes phong bì
firelighters bật lửa
fuse cầu chì
glue hồ dán
light bulb bóng đèn
lighter bật lửa
matches diêm
needle kim
safety pin ghim băng
scissors kéo
sellotape băng dính
stamps tem
pen bút
pencil bút chì
tissues giấy ăn
toilet paper hoặc toilet roll giấy vệ sinh
toothpaste kem đánh răng
tube of toothpaste tuýp kem đánh răng
writing paper

giấy viết

 

ĐỒ LAU DỌN

bin bag hoặc bin liner túi rác
bleach thuốc tẩy trẳng
detergent bột giặt
disinfectant thuốc tẩy uế
dustbin bag túi rác
duster giẻ lau bụi
fabric softener chất xả vải
floorcloth thảm trải sàn
furniture polish véc ni
hoover bag túi hút bụi
shoe polish xi đánh giày
soap xà phòng thơm
washing powder bột giặt

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 09:08 # 2
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Tự sửa chữa trong gia đình

Dưới đây là tên tiếng Anh cho một số dụng cụ và nguyên vật liệu thường dùng trong các công việc tự sửa chữa trong nhà.

DỤNG CỤ

chisel cái đục
hammer búa
drill máy khoan
file cái giũa
ladder thang
paint brush chổi quét sơn
pliers kìm
ruler cái thước
saw cưa
screwdriver tua vít
spanner cờ lê
spirit level ống ni vô
stepladder thang
tape measure thước dây

NGUYÊN VẬT LIỆU

bolt bu-lông
nail đinh
nut đai ốc
screw đinh ốc
washer vòng đệm
brick gạch
cement xi măng
methylated spirits (thường được gọi là meths) cồn methanol
paint sơn
plaster vữa
sandpaper giấy ráp
string dây buộc
tape băng dính/dây băng
tile ngói
wallpaper giấy dán tường
white spirit dung môi pha sơn
wire

dây điện

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

pipe ống nước
toolbox hộp dụng cụ
broken bị hỏng
rusty bị gỉ
to build xây
to cut cắt
to loosen nới lỏng
to measure đo
to paint sơn
to repair hoặc to mend sửa
to screw in siết ốc
to tighten vặn chặt
to unscrew tháo ốc

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 09:08 # 3
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Đi lại

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến đi lại.

PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

by bicycle bằng xe đạp
by boat bằng thuyền
by bus bằng xe buýt
by car bằng ô tô con
by coach bằng xe khách
by ferry bằng phà
by motorcycle bằng xe máy
by plane bằng máy bay
by train bằng tàu hỏa
on foot đi bộ

SẮP XẾP ĐI DU LỊCH

ticket office phòng bán vé
travel agent đại lý du lịch
brochure sách quảng cáo
price giá
fare giá vé
ticket
booking đặt vé
reservation đặt vé
passenger hành khách
destination điểm đến
itinerary lộ trình
journey hành trình
travel insurance bảo hiểm du lịch
holiday kỳ nghỉ
sightseeing ngắm cảnh
business trip chuyến công tác
to book đặt vé
to cancel a booking hủy vé
 

LÊN ĐƯỜNG

to arrive đến nơi
to leave rời đi
to depart khởi hành
to travel du lịch
to visit thăm
cancellation hủy
customs hải quan
delay hoãn
information desk bàn thông tin
luggage hoặc baggage hành lý
map bản đồ
passport control kiểm tra hộ chiếu
suitcase va li
cancelled bị hủy
delayed bị hoãn

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 09:08 # 4
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Lái xe

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến việc lái xe, bao gồm tên của các loại phương tiện khác nhau.

ĐƯỜNG XÁ

bypass đường vòng
country lane đường ở nông thôn
dual carriageway xa lộ hai chiều
main road đường phố lớn
motorway xa lộ
one-way street phố một chiều
ring road đường vành đai
road đường
toll road đường có thu lệ phí

ĐẶC ĐIỂM CỦA ĐƯỜNG XÁ

corner góc phố
crossroads ngã tư
kerb mép vỉa hè
fork ngã ba
hard shoulder vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
junction ngã tư, nơi các con đường giao nhau
lay-by chỗ tạm dừng xe trên đường
level crossing đoạn đường ray giao đường cái
pavement (tiếng Anh Mỹ:sidewalk) vỉa hè
pedestrian crossing vạch sang đường
road sign biển chỉ đường
roadside lề đường
roadworks công trình sửa đường
roundabout bùng binh
services dịch vụ
signpost biển báo
speed limit giới hạn tốc độ
T-junction ngã ba
toll lệ phí qua đường hay qua cầu
traffic light đèn giao thông
turning chỗ rẽ

VẤN ĐỀ XẢY RA

accident tai nạn
breakdown hỏng xe
breathalyser dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
jack đòn bẩy
jump leads dây sạc điện
flat tyre lốp sịt
fog sương mù
icy road đường trơn vì băng
puncture thủng xăm
speeding fine phạt tốc độ
spray bụi nước
traffic jam tắc đường
to crash đâm
to have an accident bị tai nạn
to skid trượt bánh xe
to stall làm chết máy
to swerve ngoặt

HỌC LÁI XE

driving instructor giáo viên dạy lái xe
driving lesson buổi học lái xe
driving licence bằng lái xe
driving school trường dạy lái xe
driving test thi bằng lái xe
learner driver người tập lái
to fail your driving test thi trượt bằng lái xe
to pass your driving test thi đỗ bằng lái xe

ĐỖ XE

car park bãi đỗ xe
disabled parking space chỗ đỗ xe cho người khuyết tật
multi-storey car park bãi đỗ xe nhiều tầng
to park đỗ xe
parking meter máy tính tiền đỗ xe
parking space chỗ đỗ xe
parking ticket vé đỗ xe
traffic warden

nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

TẠI TRẠM BƠM XĂNG

car wash rửa xe ô tô
diesel dầu diesel
oil dầu
petrol xăng
petrol pump bơm xăng
petrol station trạm bơm xăng
unleaded không chì

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

bike (viết tắt của bicycle) xe đạp
camper van xe nhà lưu động
bus xe buýt
car xe hơi
caravan nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa)
coach xe khách
lorry xe tải
minibus xe buýt nhỏ
moped xe gắn máy có bàn đạp
motorbike (viết tắt củamotorcycle) xe máy
scooter xe ga
taxi taxi
tractor xe đầu kéo
truck xe tải
van xe

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

car hire thuê xe
car keys chìa khóa xe ô tô con
cyclist người đi xe đạp
driver tài xế
garage ga ra
mechanic thợ sửa máy
insurance bảo hiểm
passenger hành khách
pedestrian người đi bộ
reverse gear số lùi
road map bản đồ đường đi
second-hand đồ cũ
speed tốc độ
traffic giao thông
tyre pressure áp suất lốp
vehicle phương tiện
to accelerate tăng tốc
to brake phanh
to change gear chuyển số
to drive lái xe
to overtake vượt xe khác
to reverse đi lùi
to slow down chậm lại
to speed up tăng tốc
to steer lái

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 09:08 # 5
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Các bộ phận của ô tô

Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau.

CÁC BỘ PHẬN ĐIỀU KHIỂN XE

accelerator chân ga
brake pedal chân ga
clutch pedal chân côn
fuel gauge đồng hồ đo nhiên liệu
gear stick cần số
handbrake phanh tay
speedometer công tơ mét
steering wheel bánh lái
temperature gauge đồng hồ đo nhiệt độ
warning light đèn cảnh báo

CÁC BỘ PHẬN MÁY MÓC

battery ắc quy
brakes phanh
clutch chân côn
engine động cơ
fan belt dây đai kéo quạt
exhaust khí xả
exhaust pipe ống xả
gear box hộp số
ignition đề máy
radiator lò sưởi
spark plug buji ô tô
windscreen wiper cần gạt nước
windscreen wipers cần gạt nước (số nhiều)

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

air conditioning điều hòa
automatic tự động
central locking khóa trung tâm
manual thủ công
tax disc tem biên lai đóng thuế
sat nav (viết tắt của satellite navigation)

định vị vệ tinh

ĐÈN VÀ GƯƠNG

brake light đèn phanh
hazard lights đèn báo sự cố
headlamp đèn pha
headlamps đèn pha (số nhiều)
headlights đèn pha (số nhiều)
indicator đèn xi nhan
indicators đèn xi nhan (số nhiều)
rear view mirror gương chiếu hậu trong
sidelights đèn xi nhan
wing mirror gương chiếu hậu ngoài

CÁC BỘ PHẬN KHÁC

aerial ăng ten
back seat ghế sau
bonnet nắp thùng xe
boot thùng xe
bumper hãm xung
child seat ghế trẻ em
cigarette lighter bật lửa
dashboard bảng đồng hồ
front seat ghế trước
fuel tank bình nhiên liệu
glove compartment ngăn chứa những đồ nhỏ
glovebox hộp chứa những đồ nhỏ
heater lò sưởi
number plate biển số xe
passenger seat ghế hành khách
petrol tank bình xăng
roof mui xe
roof rack khung chở hành lý trên nóc ô tô
seatbelt dây an toàn
spare wheel bánh xe dự phòng
tow bar thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
tyre lốp xe
wheel bánh xe
window cửa sổ xe
windscreen kính chắn gió

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 10:08 # 6
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa

Dưới đây là một số từ tiếng Anh hữu ích khi bạn đi bằng xe buýt hay tàu hỏa.

timetable lịch tàu xe
single (viết tắt của single ticket) vé một chiều
return (viết tắt của return ticket) vé khứ hồi
platform sân ga
waiting room phòng chờ
ticket office hoặc booking office quầy bán vé
seat ghế ngồi
seat number số ghế
luggage rack giá để hành lý
first class hạng nhất
second class hạng hai
ticket inspector thanh tra vé
ticket collector nhân viên thu vé
penalty fare tiền phạt

ĐI LẠI BẰNG TÀU

buffet car toa ăn
carriage toa hành khách
compartment toa tàu
derailment trật bánh tàu
express train tàu tốc hành
guard bảo vệ
level crossing đoạn đường ray giao đường bộ
line closure đóng đường tàu
live rail đường ray có điện
railcard thẻ giảm giá tàu
railway line đường ray
restaurant car toa ăn
season ticket vé dài kỳ
signal tín hiệu
sleeper train tàu nằm
station ga
railway station ga tàu hỏa
train station ga tàu hỏa
stopping service dịch vụ tàu dừng nhiều bến
ticket barrier rào chắn thu vé
track đường ray
train tàu hỏa
train crash vụ đâm tàu
train driver người lái tàu
train fare giá vé tàu
train journey hành trình tàu
travelcard vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau)
Tube station hoặcunderground station ga tàu điện ngầm
tunnel đường hầm
to catch a train bắt tàu
to get on the train lên tàu
to get off the train xuống tàu
to miss a train

nhỡ tàu

ĐI BẰNG XE BUÝT

bus xe buýt
bus driver người lái xe buýt
bus fare giá vé xe buýt
bus journey hành trình xe buýt
bus stop điểm dừng xe buýt
bus lane làn đường xe buýt
bus station bến xe buýt
coach xe khách
coach station bến xe khách
double-decker bus xe buýt hai tầng
conductor nhân viên bán vé
inspector thanh tra
luggage hold khoang hành lý
the next stop điểm dừng tiếp theo
night bus xe buýt đêm
request stop điểm dừng theo yêu cầu
route lộ trình
terminus bến cuối
to get on the bus lên xe buýt
to get off the bus xuống xe buýt
to catch a bus bắt xe buýt
to miss a bus nhỡ xe buýt

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 10:08 # 7
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Đi lại bằng máy bay

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến việc đi máy bay.

airline hàng không
airport sân bay
baggage allowance hoặcluggage allowance hạn mức hành lý được miễn cước
connecting flight chuyến bay nối tiếp
flight chuyến bay
flight number số hiệu chuyến bay
aircraft máy bay
helicopter máy bay trực thăng
jet máy bay phản lực
plane (viết tắt củaaeroplane) máy bay
to fly bay
to land hạ cánh
to miss a flight nhỡ chuyến bay
to take off cất cánh
landing hạ cánh
take-off cất cánh

TẠI SÂN BAY

arrivals chuyến bay đến
baggage reclaim nơi nhận lại hành lý
baggage handler nhân viên phụ trách hành lý
boarding đang lên máy bay
boarding card thẻ lên máy bay
carousel băng truyền lấy hàng lý
check-in desk bàn đăng ký thủ tục
departure lounge phòng chờ bay
departures chuyến bay đi
gate cổng
hand baggage hoặc hand luggage hành lý xách tay
hold baggage hoặc hold luggage hành lý xách tay
passport hộ chiếu
runway chuyến bay mất kiểm soát
security an ninh
trolley

xe đẩy

TRÊN MÁY BAY

pilot phi công
captain cơ trưởng
first officer (còn được biết đến là co-pilot) cơ phó
flight attendant tiếp viên hàng không
air steward / air stewardess nam tiếp viên / nữ tiếp viên
aisle seat ghế ngồi ngoài lối đi
in-flight entertainment các phương tiện giải trí trên máy bay
in-flight meal bữa ăn trên chuyến bay
seatbelt dây an toàn
turbulence sự hỗn loạn
window seat ghế ngồi cửa sổ

CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY BAY

aisle lối đi giữa các hàng ghế
cabin khoang hành khách
cockpit buồng lái
engine động cơ
landing gear bộ phận hạ cánh
propeller cánh quạt
wing cánh

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 10:08 # 8
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Đi lại bằng tàu thủy

Dưới đây là một số từ tiếng Anh bạn sẽ thấy hữu ích khi đi tàu thuyền.

port cảng
harbour cảng
ferry terminal bến phà
cruise chuyến đi chơi biển bằng tàu thuỷ
crossing vượt biển
foot passenger khách đi bộ
calm sea biển lặng
rough sea biển động
seasick say sóng
to disembark lên bờ
to embark lên tàu
to sail đi tàu

LOẠI TÀU THUYỀN

car ferry phà chở ô tô
cruise ship tàu thuỷ chở khách chơi biển
ferry phà
hovercraft tàu chạy bằng đệm không khí
yacht

du thuyền

TRÊN TÀU THUYỀN

captain thuyền trưởng
crew đội thủy thủ
crew member thành viên đội thủy thủ
bar quầy bar
buffet ăn tự chọn
bureau de change quầy đổi tiền
cabin cabin
cabin number số buồng
car deck boong chở ô tô
currency exchange đổi tiền
deck boong tàu
gangway cầu lên xuống tàu
information desk bàn thông tin
restaurant nhà hàng
self-service restaurant nhà hàng tự phục vụ
life belt dây đai cứu hộ
life jacket áo phao cứu hộ
lifeboat thuyền cứu hộ

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 10:08 # 9
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Phương hướng của la bàn

Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Anh.

north phía bắc
northeast phía đông bắc
east phía đông
southeast phía đông nam
south phía nam
southwest phía tây nam
west phía tây
northwest

phía tây bắc

 

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

map bản đồ
compass la bàn
to read a compass đọc la bàn

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 10:08 # 10
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Khách sạn và chỗ ở

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể giúp bạn khi nghỉ tại khách sạn hoặc nhà khách.

check-in sự nhận phòng
check-out sự trả phòng
reservation sự đặt phòng
vacancy phòng trống
to book đặt phòng
to check in nhận phòng
to check out trả phòng
to pay the bill thanh toán
to stay at a hotel nghỉ tại khách sạn

LOẠI CHỖ Ở

hotel khách sạn
B&B (viết tắt của bed and breakfast) B & B (phòng trọ bao gồm bữa sáng)
guesthouse nhà khách
hostel nhà nghỉ
campsite nơi cắm trại

LOẠI PHÒNG

single room phòng đơn
double room phòng đôi
twin room phòng hai giường
triple room phòng ba giường
suite dãy phòng

TRANG THIẾT BỊ TRONG PHÒNG

air conditioning điều hòa
bath bồn tắm
en-suite bathroom phòng tắm trong phòng ngủ
internet access truy cập internet
minibar quầy bar nhỏ
safe két sắt
shower

vòi hoa sen

 

TRANG THIẾT BỊ CỦA KHÁCH SẠN

bar quầy rượu
car park bãi đỗ xe
corridor hành lang
fire escape lối thoát khi có hỏa hoạn
games room phòng games
gym phòng thể dục
laundry service dịch vụ giặt là
lift cầu thang
lobby sảnh khách sạn
reception quầy lễ tân
restaurant nhà hàng
room service dịch vụ phòng
sauna tắm hơi
swimming pool bể bơi

NHÂN VIÊN

manager người quản lý
housekeeper phục vụ phòng
receptionist lễ tân
room attendant nhân viên vệ sinh buồng phòng
chambermaid nữ phục vụ phòng
doorman nhân viên mở cửa
porter người khuân hành lý

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

fire alarm báo cháy
laundry giặt là
room key chìa khóa phòng
room number số phòng
wake-up call gọi báo thức

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 10:08 # 11
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Thức ăn và đồ uống

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và các bữa ăn khác nhau.

TỪ MÔ TẢ THỨC ĂN

Những từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn:

fresh tươi
mouldy mốc
off hỏng
rotten thiu thối
stale ôi (dùng cho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bột mì)

Những từ dưới đây có thể được dùng để mô tả hoa quả:

juicy mọng nước
ripe chín
unripe chưa chín

Thịt có thể được mô tả bằng những từ sau:

tender mềm
tough dai
over-done hoặc over-cooked chín quá
under-done chưa chín

Dưới đây là một số từ có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:

bland nhạt nhẽo
delicious ngon
horrible kinh khủng
poor tệ
salty mặn
sickly gây buồn nôn
sweet ngọt
sour chua
tasty đậm đà

Bạn có thể thấy những từ sau rất hữu ích khi mô tả món cà-ri và món ăn cay:

spicy hoặc hot cay
mild

cay vừa

 

CÁCH NẤU ĂN

to bake nướng lò
to boil luộc
to fry rán
to grill nướng vỉ
to roast quay
to steam hấp

CÁC BỮA ĂN

breakfast bữa sáng
lunch bữa trưa
tea bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4-5 giờ chiều)
dinner bữa tối
supper bữa đêm (bữa nhẹ vào buổi tối muộn)
to have breakfast ăn sáng
to have lunch ăn trưa
to have dinner ăn tối

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

ingredient nguyên liệu
recipe công thức nấu ăn
to cook nấu
to lay the table hoặc to set the table chuẩn bị bàn ăn
to clear the table dọn dẹp bàn ăn
to come to the table đến ngồi bàn ăn
to leave the table rời khỏi bàn ăn
to wipe the table lau bàn ăn
to prepare a meal chuẩn bị bữa ăn

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 10:08 # 12
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Loại thức ăn

Dưới đây là những tên các loại thực phẩm khác nhau trong tiếng Anh.

THỊT

bacon thịt muối
beef thịt bò
chicken thịt gà
cooked meat thịt chín
duck vịt
ham thịt giăm bông
kidneys thận
lamb thịt cừu
liver gan
mince hoặc minced beef thịt bò xay
paté pa tê
salami xúc xích Ý
sausages xúc xích
pork thịt lợn
pork pie bánh tròn nhân thịt xay
sausage roll bánh mì cuộn xúc xích
turkey gà tây
veal thịt bê

HOA QUẢ

apple táo
apricot
banana chuối
blackberry quả mâm xôi đen
blackcurrant quả lý chua đen
blueberry quả việt quất
cherry quả anh đào
coconut quả dừa
fig quả sung
gooseberry quả lý gai
grape nho
grapefruit quả bưởi
kiwi fruit quả kiwi
lemon quả chanh tây
lime quả chanh ta
mango xoài
melon dưa
orange cam
peach đào
pear
pineapple dứa
plum mận
pomegranate quả lựu
raspberry quả mâm xôi đỏ
redcurrant quả lý chua đỏ
rhubarb quả đại hoàng
strawberry quả dâu
bunch of bananas nải chuối
bunch of grapes chùm nho

anchovy cá trồng
cod cá tuyết
haddock cá êfin
herring cá trích
kipper cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)
mackerel cá thu
pilchard cá mòi cơm
plaice cá bơn sao
salmon cá hồi (nước mặn và to hơn)
sardine cá mòi
smoked salmon cá hồi hun khói
sole cá bơn
trout cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)
tuna cá ngừ

RAU

artichoke cây a-ti-sô
asparagus măng tây
aubergine cà tím
avocado quả bơ
beansprouts giá đỗ
beetroot củ dền đỏ
broad beans đậu ván
broccoli súp lơ xanh
Brussels sprouts mầm bắp cải Brussels
cabbage bắp cải
carrot cà rốt
cauliflower súp lơ trắng
celery cần tây
chilli hoặc chilli pepper ớt
courgette bí xanh
cucumber dưa chuột
French beans đậu cô ve
garlic tỏi
ginger gừng
leek tỏi tây
lettuce rau xà lách
mushroom nấm
onion hành tây
peas đậu Hà Lan
pepper quả ớt ngọt
potato (số nhiều: potatoes) khoai tây
pumpkin bí ngô
radish củ cải cay ăn sống
rocket rau cải xoăn
runner beans đậu tây
swede củ cải Thụy Điển
sweet potato (số nhiều:sweet potatoes) khoai lang
sweetcorn ngô ngọt
tomato (số nhiều:tomatoes) cà chua
turnip củ cải để nấu chín
spinach rau chân vịt
spring onion hành lá
squash quả bí
clove of garlic nhánh tỏi
stick of celery cây cần tây

THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP VÀ ĐÔNG LẠNH

baked beans đậu nướng
corned beef thịt bò muối
kidney beans đậu tây (hình dạng giống quả thận)
soup súp
tinned tomatoes cà chua đóng hộp
chips khoai tây chiên
fish fingers cá tẩm bột
frozen peas đậu Hà Lan đông lạnh
frozen pizza pizza đông lạnh
ice cream kem

NGUYÊN LIỆU NẤU ĂN

cooking oil dầu ăn
olive oil dầu ô-liu
stock cubes viên gia vị nấu súp
tomato purée

cà chua say nhuyễn

 

SẢN PHẨM TỪ SỮA

butter
cream kem
cheese phô mai
blue cheese phô mai xanh
cottage cheese phô mai tươi
goats cheese phô mai dê
crème fraîche kem lên men
eggs trứng
free range eggs trứng gà nuôi thả tự nhiên
margarine bơ thực vật
milk sữa
full-fat milk sữa nguyên kem/sữa béo
semi-skimmed milk sữa ít béo
skimmed milk sữa không béo/sữa gầy
sour cream kem chua
yoghurt sữa chua

BÁNH MÌ, BÁNH NGỌT, VÀ LÀM BÁNH TẠI NHÀ

baguette bánh mì baguette
bread rolls cuộn bánh mì
brown bread bánh mì nâu
white bread bánh mì trắng
garlic bread bánh mì tỏi
pitta bread bánh mì dẹt
loaf hoặc loaf of bread ổ bánh mì
sliced loaf ổ bánh mì đã thái lát
cake bánh ngọt
Danish pastry bánh sừng bò Đan Mạch
quiche bánh quiche của Pháp (nhân thịt xông khói)
sponge cake bánh bông lan
baking powder bột nở
plain flour bột mì thường
self-raising flour bột mì pha sẵn bột nở
cornflour bột ngô
sugar đường
brown sugar đường nâu
icing sugar đường bột
pastry bột mì làm bánh nướng
yeast men nở
dried apricots quả mơ khô
prunes quả mận khô
dates quả chà là khô
raisins nho khô
sultanas nho khô không hạt

ĐỒ ĂN SÁNG

breakfast cereal ngũ cốc ăn sáng nói chung
cornflakes ngũ cốc giòn
honey mật ong
jam mứt
marmalade mứt cam
muesli ngũ cốc hạt nhỏ
porridge cháo
toast bánh mì nướng

THỰC PHẨM KHÁC

noodles bún miến
pasta mì Ý nói chung
pasta sauce sốt cà chua nấu mì
pizza pizza
rice gạo
spaghetti mì ống

GIA VỊ VÀ NƯỚC XỐT

ketchup xốt cà chua
mayonnaise mayonnaise
mustard mù tạc
pepper hạt tiêu
salad dressing xốt/dầu giấm trộn sa lát
salt muối
vinaigrette dầu giấm có rau thơm
vinegar giấm

ĐỒ ĂN VẶT

biscuits bánh qui
chocolate sô cô la
crisps khai tây lát mỏng chiên giòn
hummus món khai vị
nuts đậu hạt
olives quả ô liu
peanuts lạc
sweets kẹo
walnuts quả óc chó

RAU THƠM

basil húng quế
chives lá thơm
coriander rau mùi
dill thì là
parsley mùi tây
rosemary hương thảo
sage cây xô thơm
thyme húng tây

GIA VỊ

chilli powder ớt bột
cinnamon quế
cumin thì là Ai-cập
curry powder bột cà ri
nutmeg hạt nhục đậu khấu
paprika ớt cựa gà
saffron nhụy hoa nghệ tây

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

organic hữu cơ
ready meal đồ ăn chế biến sẵn

ĐÓNG GÓI THỨC ĂN

bag of potatoes túi khoai tây
bar of chocolate thanh sô cô la
bottle of milk chai sữa
carton of milk hộp sữa
box of eggs hộp trứng
jar of jam lọ mứt
pack of butter gói bơ
packet of biscuits gói bánh quy
packet of crisps hoặc bag of crisps gói khoai tây chiên lát mỏng
packet of cheese gói phô mai
punnet of strawberries giỏ dâu tây
tin of baked beans hộp đậu nướng
tub of ice cream cốc kem

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 10:08 # 13
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Đồ uống không cồn

Dưới đây là tên các loại đồ uống không cồn trong tiếng Anh.

ĐỒ UỐNG LẠNH

cola / coke coca cola
fruit juice nước quả
grapefruit juice nước bưởi
orange juice nước cam
pineapple juice nước dứa
tomato juice nước cà chua
iced tea trà đá
lemonade nước chanh
lime cordial rượu chanh
milkshake sữa khuấy bọt
orange squash nước cam ép
pop nước uống sủi bọt
smoothie sinh tố
squash nước ép
water nước
mineral water nước khoáng
still water nước không ga
sparkling water nước xô-đa
tap water

nước vòi

ĐỒ UỐNG NÓNG

cocoa ca cao
coffee cà phê
black coffee cà phê đen
decaffeinated coffee hoặcdecaf coffee cà phê đã lọc chất caffein
fruit tea trà hoa quả
green tea trà xanh
herbal tea trà thảo mộc
hot chocolate nước sô cô la nóng
tea chè
tea bag túi trà

Những từ dưới đây có thể được sử dụng để mô tả đồ uống nóng như trà hoặc cà phê:

strong mạnh
weak nhẹ

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024