Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
04/11/2011 18:11 # 1
b9x_kt
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 10

Kinh nghiệm: 103/110 (94%)
Kĩ năng: 28/100 (28%)
Ngày gia nhập: 08/10/2011
Bài gởi: 653
Được cảm ơn: 478
Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


 Bạn có tự tin với vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Nếu có, hãy thử phát âm những từ có thể khiến ngay cả người có tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ cũng phải líu lưỡi hoặc “toát mồ hôi”.

Tác giả Chang Lee Peng của trang Writinghood đã lập một danh sách 10 từ mà ông cho là khó phát âm nhất trong tiếng Anh.



Hãy bắt đầu từ từ đơn giản, “ngắn”, và “dễ” phát âm nhất:



1- Honorificabilitudinitatibus



Từ này có 27 ký tự, xuất hiện trong tác phẩm “Love's Labour's Lost” của Shakespeare, với nghĩa là “vinh quang”



2 - Antidisestablishmentarianism



Từ này gồm 28 ký tự, có nghĩa là “sự phản đổi việc tách nhà thờ ra khỏi nhà nước” theo giải thích của Dictionary.com. Thủ tướng Anh William Ewart Gladstone (1809- 1898) đã từng trích dẫn từ này trong một bài diễn văn.



3 - Floccinaucihihilipilification



Từ này gồm 29 ký tự, có nghĩa là “hành động hay thói quen từ chối giá trị của một số thứ nhất định”



4 - Supercalifragilisticexpialidocious



Từ này gồm 34 ký tự, xuất hiện trong bộ phim “Marry Poppins”, và mang nghĩa là “tốt”.



5 - Hepaticocholecystostcholecystntenterostomy



Từ này gồm 42 ký tự, xuất hiện trong cuốn “Từ điển y khoa”, do tác giả Gao De biên soạn. Đây là một thuật ngữ dùng trong phẫu thuật, có nghĩa là phẫu thuật đặt ống nhân tạo giữa ruột với túi mật.



6 - Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis



Từ này gồm 45 ký tự, xuất hiện trong phiên bản thứ 8 của từ điển Webster, có nghĩa là “bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi”.



7 - Antipericatametaanaparcircum - volutiorectumgustpoops



Từ này gồm 50 ký tự, tên một cuốn sách cổ của tác giả người Pháp.



8 - Osseocaynisanguineovisceri - cartilagininervomedullary



Từ dài 51 ký tự này là một thuật ngữ liên quan đến ngành giải phẫu học. Nó từng xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết “Headlong Hall” của một nhà văn người Anh.



9 - Aequeosalinocalcalinoceraceoa - luminosocupreovitriolie



Từ này dài 52 ký tự, là sáng tạo của giáo sư-bác sỹ Edward Strother người Anh, dùng để chỉ thành phần cấu tạo của loại nước khoáng tìm thấy tại Anh.



10 - Bababadalgharaghtakamminarronn - konnbronntonnerronntuonnthunntro - varrhounawnskawntoohoohoordenenthurnuk



Dài đúng 100 ký tự, từ này xuất hiện trong cuốn “Finnegan wake” của tác giả Andean James Joyce (1882- 1942) người Ai Len.



11 - Lopadotemachoselachogaleokranio - leipsanodrimhypotrimmatosi - lphioparamelitokatakechymenokich - lepikossyphophattoperisteralektr - yonoptekephalliokigklopeleiolagoiosi - raiosiraiobaphetraganopterygon



Từ tiếng Anh gồm 182 ký tự này có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp, trong vở hài kịch “Ecclesiazusae” của tác giả Aristophanes (448- 385) người Hy Lạp. Từ này mang nghĩa là các loại thức ăn nhiều gia vị chế biến từ rau và thịt bò.



12 - Từ dài kinh khủng dưới đây có tổng cộng 1913 ký tự:



Methionylglutaminylarginyltyrosy - lglutamylserylleucylphenylalanylalanylglutaminy - lleucyllysylglutamylarginyllysylglutamylglycyla - lanylphenylalanylvalylprolyphenylalanYlvalythre - onylleucylglycylaspartylprolylglycylisoleucylg - lutamylglutaminylsErylleucyllysylisoleucy -

laspartylthreonylleucylIsoleucylglutamy -

lalanylglycylalanylasparthlalanylleucylg - lutamylleucylglycylisoleucylprolylphenylalanylse - Rylaspartylprolylleucylalanylaspartylglycylp - RolylthreOnylisoleucylglutaminylasPfraginylal - anylthreonylleucylarfinylalanylphenylalanylalany - lalanylglycylvalythreonylprolylalanylglutaminy - lcysteinylphenylalanylglutamylmethionylleucy -

lalanylleuOylisoleucylarginylglutaminy -

llysyhistidylprolylthreonylisoleucylproly -

lisoleucylglycylleucylmethionyltyrosylalany - lasparaginylleucylvalylphenylalanylasparaginy - llysyglycylisoleucylaspartylglutamylphenylalany - lthrosylalanylglutaminylcsteinylglutamyllysylva - lylglycylvalylaspartylserylvalylleucylvalylalny - laspartylvalylprolylvalylglUtaminylglutamylsery - lalanylprolylphenylalanylarginylglutaminylalany - lalanylleucylarginylhistidylasparaginyvalylalany - lprolylisoleucylprolylisoleucylphenylalanylisoleuc y - lphenylalanylisoleucylcysteinylprolylprolylasparty lalany - laspartylaspartylaspartylleucylleucylarginy -

glutaminylisoleucylalanylseryltyrosylglycy -

larginylglycyltyrosylthreonyltyrOsylleucyl -

leucylserylarginylalanylglycylvalylthreony - lglycylalanylglutamYlasparainylarginylalany - lalanylleucylprolylleucylasparaginylhistidy -

lleucylValylalanyllysylleucyllysylglutamy -

ltyrosylasparaginylalanylalanylprolylpro -

lylleucylglutaminylglgycylphenylalanylglycy - lisoleucylserylalanylprolylaspartylglutaminy - lvalyllysylalanylalanylisoleucylaspartylalany - lglycylalanylalanylglycylalanylisoleucylsery - lglycylserylalanylisoleucylvalyllysylisoIeucy - lisoleucylglutamylglutaminylHistidylasparaginy - liSoleucylglutamylprolylglutamyllysylmethionyl - leucylalanylalanylleucyllysylvalylphenylalanyl - calylglutaminylprolylmethionlysylalanylalanylt - hreonylarginylserine



Những ký tự liên tiếp dài loằng ngoằng trên là tên hoá học của một chất chứa 267 loại amino axít enzyme.

nguồn.dân trí



Họ Tên :Trương Công Hiếu
Lớp: K17TCD1 
chức vụ: mod nhịp sống sinh viên
 yh: b9x_kt;
 
 
Các thành viên đã Thank b9x_kt vì Bài viết có ích:
04/11/2011 18:11 # 2
giang255
Cấp độ: 4 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 17/40 (42%)
Kĩ năng: 9/20 (45%)
Ngày gia nhập: 01/10/2011
Bài gởi: 77
Được cảm ơn: 19
Phản hồi: Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


cái này............có không thế bác >.<


Đợi taz thành tài jống như Bill Gates rồi taz sẽ nghĩ tới chuyện tập kí ................


 
04/11/2011 19:11 # 3
b9x_kt
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 10

Kinh nghiệm: 103/110 (94%)
Kĩ năng: 28/100 (28%)
Ngày gia nhập: 08/10/2011
Bài gởi: 653
Được cảm ơn: 478
Phản hồi: Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


nguồn dân trú đó chú



Họ Tên :Trương Công Hiếu
Lớp: K17TCD1 
chức vụ: mod nhịp sống sinh viên
 yh: b9x_kt;
 
 
04/11/2011 19:11 # 4
hamvui31
Cấp độ: 9 - Kỹ năng: 8

Kinh nghiệm: 9/90 (10%)
Kĩ năng: 29/80 (36%)
Ngày gia nhập: 29/12/2010
Bài gởi: 369
Được cảm ơn: 309
Phản hồi: Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


Thằng đọc cũng mệt mà đứa nghe cũng đuối


Lê Quang Tuấn
MOD: CLB GUITAR
Yahoo: phagiachitu_31
Mail: TJust31@yahoo.com

 
04/11/2011 19:11 # 5
snowprincess
Cấp độ: 6 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 43/60 (72%)
Kĩ năng: 10/40 (25%)
Ngày gia nhập: 08/08/2011
Bài gởi: 193
Được cảm ơn: 70
Phản hồi: Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


nhìn chữ dài ngoằng chả biết đọc sao hết. tra từ điển chả thấy phiên âm


CÓ THỂ BẠN KHÔNG CAO, NHƯNG NGƯỜI KHÁC CŨNG PHẢI....CÚI NHÌN:))

 
17/12/2012 13:12 # 6
motngaymoi
Cấp độ: 2 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 9/20 (45%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 17/12/2012
Bài gởi: 19
Được cảm ơn: 0
Phản hồi: Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


đúng là tiếng Anh!




 
16/01/2013 21:01 # 7
IzuminHan
Cấp độ: 1 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 2/10 (20%)
Kĩ năng: 1/10 (10%)
Ngày gia nhập: 15/01/2013
Bài gởi: 2
Được cảm ơn: 1
Phản hồi: Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


Ặc ......đuối......Chịu thôi...........soi soi...........................chịu.....




 
30/01/2013 14:01 # 8
pukaxinhdep
Cấp độ: 1 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 2/10 (20%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 30/01/2013
Bài gởi: 2
Được cảm ơn: 0
Phản hồi: Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


làm sao nói được? làm sao viết được và làm sao nhớ nổi? Giải pháp của em là không dùng những từ này



 
27/09/2013 20:09 # 9
haisdbm
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 3

Kinh nghiệm: 48/100 (48%)
Kĩ năng: 18/30 (60%)
Ngày gia nhập: 22/06/2012
Bài gởi: 498
Được cảm ơn: 48
Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


đúng là kinh khủng thật?




 
29/09/2013 23:09 # 10
mjjeje2592
Cấp độ: 2 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 0/20 (0%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 27/09/2013
Bài gởi: 10
Được cảm ơn: 0
Phản hồi: Những từ tiếng anh " kinh khủng " nhất ..


mình kém tiếng anh lắm,học mãi mà chả thấy tiến bộ gì cả, nản quá đi




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024