Bệnh này có thể để lại những di chứng sau:
- Viêm kết dịch màng phổi đơn thuần: Thường hay viêm ở vùng đáy phổi. Bình thường, các bề mặt màng phổi, phế mạc tạng (lớp màng bao bọc phổi) và phế mạc vách (lớp màng tiếp giáp mặt trong của vành ngực) láng và trơn. Khi bị viêm, chúng mất đi vẻ láng bóng và gây dính hai mặt màng phổi với nhau, gây đau mỗi khi thở sâu. Di chứng này có thể phát hiện được qua phim chụp điện quang phổi. Có thể đề phòng bằng cách dùng các loại thuốc chống dính kết hợp liệu pháp vận động (tập thở để phổi co dãn nhanh, phục hồi khả năng hô hấp). Các biện pháp này cần được thực hiện sớm và kéo dài.
- Viêm dày màng phổi: Hậu quả xấu hơn nhiều nhưng xác định dễ dàng qua phim điện quang. Người bệnh có hiện tượng co rút, hạn chế sự vận động của lồng ngực, co kéo trung thất và vòm hoành, ảnh hưởng lớn đến khả năng hô hấp. Trong các thể nặng, phổi như bị “kẹt” do màng phổi dày dính, tạo nên một áo giáp bó chặt lấy lồng ngực. Trong trường hợp này, để phục hồi chức năng hô hấp, chỉ còn cách cắt bỏ phế mạc.
- Hiện tượng vôi hoá màng phổi: hiếm gặp.
Viêm mủ màng phổi lao
Di chứng này thường xảy ra trong trường hợp có hiện tượng viêm dày dính màng phổi trên diện rộng và có sự vôi hoá màng phổi. Đây là dấu hiệu báo động khả năng bệnh lao tiến triển trở lại, do đó bệnh nhân cần được theo dõi chu đáo.
Để tránh các loại di chứng trên, cần thực hiện nghiêm chỉnh công thức và thời gian điều trị. Tuyệt đối không ngừng thuốc sớm. Song song với điều trị bằng các kháng sinh đặc hiệu, bệnh nhân cần kiên trì, bền bỉ tập luyện phục hồi chức năng.
BS Lê Hồng Quang