Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
26/06/2021 08:06 # 1
linhdkdk
Cấp độ: 6 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 56/60 (93%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 04/05/2021
Bài gởi: 206
Được cảm ơn: 0
Bỏ túi ngay từ vựng tiếng anh về hoa siêu hấp dẫn


Từ vựng tiếng Anh về hoa cũng là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến mà người học tiếng Anh cần phải nắm. Với danh sách hơn 200 từ vựng về hoa mà Patado chia sẻ sau đây, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, đọc tài liệu về các loài hoa.

Lộ trình học tiếng anh giao tiếp từ A tới Z

Cách học từ vựng tiếng Anh giúp bạn ghi nhớ dễ dàng

Từ vựng tiếng Anh về hoa – các bộ phận cây hoa

Các bộ phận của cây hoa

Tên bộ phận Phiên âm Giải nghĩa
flower /flaʊər/ bông hoa
leaf /liːf/
seed /si:d/ hạt giống
root /ruːt/ rễ

 

stem /stem/ thân hoa
sepals /’sɛpəl/ đài hoa
stamen /’steɪmən/ nhị hoa
pistil /’pɪstɪl/ nhụy hoa
petals /’pɛtəl/ cánh hoa

 

anthers /’ænθər/ bao phấn
pollen /’pɑlən/ phấn hoa
pollination /,pɑlə’neɪʃən/ thụ phấn
embryo /’ɛmbri,oʊ/ phôi thai
spore /spoʊr/ bào tử
thorn /θɔ:n/ gai

 

 

bud /bʌd/ chồi, nụ
Twig /twig/ cành cây con
Trunk /trʌŋk/ thân cây to
Stigma /’stigmə/ đầu nhụy

 

Stalk: /’stɔ:k/ thân cây, cuống hoa
Style: /stail/ vòi nhụy

>>>Muốn giao tiếp thành thạo trong nhà hàng? Thuộc lòng ngay trọn bộ từ vựng về đồ uống thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa thường gặp nhất

>>>Xem đầy đủ bài viết tại đây


Từ vựng tiếng Anh về hoa cũng là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh quen thuộc mà người học tiếng Anh cần phải nắm. Với danh sách hơn 200 từ vựng về hoa mà Patado chia sẻ sau đây, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, đọc tài liệu về các loài hoa.
Từ vựng tiếng Anh về hoa – các bộ phận cây hoa
 

Các bộ phận của cây hoa
 
1624672404044.png
>>>Forum không hỗ trợ dạng bảng từ vựng nên mọi người vào ĐÂY để xem bài viết đầy đủ nhé
 
 
 



 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024