Nông nghiệp - một nghề truyền thống với nền văn minh lâu đời ở các nước châu Á, đó cũng là niềm tự hào của Việt Nam chúng ta!!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu các Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp phần 2 nha!!
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp (P2)
32
あおば
青葉
Lá xanh
33
もみじ
紅葉
Lá đỏ
34
おちば
落ち葉
Lá rụng
35
くちば
朽葉
Lá mục
36
かれは
枯れ葉
Lá khô
37
つぼみ
蕾
Nụ hoa
38
つぼみがでる
つぼみが出る
Trổ nụ
39
とげ
刺・棘
Gai (thực vật)
40
み
実
Quả, trái
41
みがなる
実がなる
Ra trái
42
みのならないき
実のならない木
Cây thuộc loại không ra trái
43
なえ
苗
Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm
44
トマトの苗
Cây cà chua con.
45
なえぎ
苗木
Cây giống, vườn ươm
46
き
木
Cây
47
きをきる
木を切る
Đốn cây
48
きにのぼる
木に登る
Trèo cây
49
きをうえる
木を植える
trồng cây
50
きのつくえ
木の机
Cái bàn bằng gỗ