Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tung ra bộ từ vựng học tiếng nhật xây dựng siêu hot, dành cho các bạn đang làm về xây dựng, thiết kế, thi công công trình nhé!
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: SƠN
漆 (うるし;ペイント: Sơn
電着 ~ でんちゃく: Sơn điện ly
中塗り ~ なかぬり: Sơn lót
カラーペイント: Sơn màu
塗装 ~ とそう: Sơn (Gia công)
上塗り ~ うわぬり: Sơn bóng
塗り方 ~ ぬりかた: Cách sơn
調合 ~ ちょうごう: Pha trộn
シンナー ;溶媒: Dung môi
用材 ~ ようざい: Dung môi
希釈シンナー ~ きしゃくシンナー: Dung môi pha
洗浄 シンナー ~ せんじょうシンナー: Dung môi rửa
はだ: Da, bề mặt sơn