Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
04/03/2020 16:03 # 1
tranlequyen
Cấp độ: 3 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 4/30 (13%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 12/09/2019
Bài gởi: 34
Được cảm ơn: 0
Tổng Hợp 146 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng (mở Rộng) - P2


Tiếp tục với series mở rộng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng, trong phần 2 này Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tiếp tục chia sẻ cho các bạn những từ vựng thông dụng và vô cùng hữu ích về chuyên ngành này nha!!
 
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng (mở rộng) - P2
 
 
 
 
51
 
Mét khối
 
立方(りっぽう)メートル
 
52
 
Mét vuông
 
平方(へいほう)メートル
 
53
 
Móng làm bằng cách đóng
 
くいうち基礎(きそ)
 
54
 
Nền nhà
 
土台(どだい)
 
55
 
Nơi, chỗ làm
 
現場(げんば)
 
56
 
Nơi xây cất
 
工事現場(こうじげんば)
 
57
 
Ngói lợp nhà
 
瓦(かわら)
 
58
 
Người quản đốc
 
監督者(かんとくしゃ)
 
59
 
Phiến đá dùng lợp nhà
 
スレート
 
 
 

 




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024