Tiếp tục với series mở rộng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng, trong phần 2 này Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tiếp tục chia sẻ cho các bạn những từ vựng thông dụng và vô cùng hữu ích về chuyên ngành này nha!!
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng (mở rộng) - P2
51
Mét khối
立方(りっぽう)メートル
52
Mét vuông
平方(へいほう)メートル
53
Móng làm bằng cách đóng
くいうち基礎(きそ)
54
Nền nhà
土台(どだい)
55
Nơi, chỗ làm
現場(げんば)
56
Nơi xây cất
工事現場(こうじげんば)
57
Ngói lợp nhà
瓦(かわら)
58
Người quản đốc
監督者(かんとくしゃ)
59
Phiến đá dùng lợp nhà
スレート