Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
04/03/2020 15:03 # 1
tranlequyen
Cấp độ: 3 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 4/30 (13%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 12/09/2019
Bài gởi: 34
Được cảm ơn: 0
Tổng Hợp 146 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng (mở Rộng) - P1


Có rất nhiều bạn yêu cầu Trung tâm tiếng Nhật Kosei mở rộng thêm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng... và đây là điều các bạn mong mỏi <3
 
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng (mở rộng) - P1

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng (mở rộng) - P1
 
 
 
 
1
 
Bản vẽ
 
図面(ずめん)
 
 
2
 
Bê tông cốt sắt
 
鉄筋(てっきん)コンクリート
 
 
3
 
Bê tông nhẹ cân
 
軽量(けいりょう)コンクリート
 
 
4
 
Bục đứng làm việc
 
足場(あしば)
 
 
5
 
Bức tường
 
壁(かべ)
 
 
6
 
Bậc thang
 
階段(かいだん)
 
 
7
 
Cách cấu tạo chịu chấn động
 
耐震構造(たいしんこうぞう)
 
 
8
 
Cách cấu tạo khó bắt lửa
 
耐火構造(たいかこうぞう)
 
 
9
 
Cái lỗ
 
穴(あな)
 
 
 



 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024