Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
20/02/2015 14:02 # 1
nguyenquynhtran
Cấp độ: 40 - Kỹ năng: 21

Kinh nghiệm: 204/400 (51%)
Kĩ năng: 14/210 (7%)
Ngày gia nhập: 27/09/2013
Bài gởi: 8004
Được cảm ơn: 2114
Từ điển Toán học Anh - Việt


LINK DOWN: https://www.fshare.vn/file/MZSTE7M7TBRN

PASS GIẢI NÉN: FDTU

Từ điển Toán học Anh - Việt với khoảng 17000 từ được VnDoc.com đăng tải, giúp các bạn học Tiếng Anh ngành Toán một cách hiệu quả. Với tài liệu này, các bạn có thể nâng cao từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành một cách tốt nhất, tra cứu, tham khảo dễ dàng.

Từ điển Toán học Anh - Việt

abac, abacus: bàn tính, toán đồ, bản đồ tính

abbreviate: viết gọn, viết tắt

abbreviation: sự viết gọn, sự viết tắt

aberration vl. quang sai

ability: khả năng

abnormal: bất thường; tk. không chuẩn

about: độ, chừng, xung quanh, nói về, đối với

a.five per cent; chừng trăm phần trăm

above: ở trên, cao hơn

abridge: rút gọn, làm tắt

abscissa, abscissae: hoành độ

absolute: tuyệt đối, hình tuyệt đối

absolutely: một cách tuyệt đối

absorb: hấp thu, hút thu

absorption: sự hấp thu, sự thu hút

abstraction; sự trừu tượng hóa, sự trừu tượng

absurd: vô nghĩa, vô lý, phi lý

absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý

abundant: thừa

abut: kê sát, chung biên

accelerate: tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

acceleration: sự tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

 

NGUỒN: DOWNLOAD.COM.VN



 

SMOD GÓC HỌC TẬP

 


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024