Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
18/10/2017 11:10 # 1
saielight
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 66/70 (94%)
Kĩ năng: 1/10 (10%)
Ngày gia nhập: 27/03/2017
Bài gởi: 276
Được cảm ơn: 1
Các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ


 

1.1.WHO: Đại từ quan hệ chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

The people who live around my house are very friendly. (Mọi người sống ở quanh nhà tôi rất thân thiện.)

1.2. WHOM: Đại từ quan hệ chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

- Mary fell in love with the man whom she met at the party yesterday. (Mary đã phải lòng chàng trai người mà cô ấy gặp ở bữa tiệc ngày hôm qua.)

1.3. WHICH: Đại từ quan hệ chỉ vật (đồ vật, con vật, sự vật), làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

- The dress which she bought yesterday is very expensive. (Cái váy mà cô ấy mua ngày hôm qua rất đắt.)

- The cat which I love so much was stolen. (Con mèo mà tôi rất thích bị mất rồi.)

1. 4. THAT: Đại từ quan hệ chỉ người hoặc vật, có thể thay thế cho who/whom/which trong mệnh đề quan hệ xác định, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

- I don’t like the TV that you bought yesterday. (Tôi không thích cái ti vi cái mà bạn mua ngày hôm qua.)

- The university that she likes is very famous. (Trường đại học mà cô ấy thích rất nổi tiếng.)

1.5. WHOSE: Đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, thay thế cho một tính từ sở hữu làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

- Do you know the boy whose mother is a nurse? (Bạn có biết cậu bé mà mẹ cậu ta là y tá không?)

- The table whose leg broke is 20 years old. (Cái bàn cái mà chân của nó bị gãy đã 20 năm rồi.)

1.6. WHEN (= on/in which): Trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho danh từ đó. Đôi khi có thể thay when bằng on/in which tùy vào danh từ phía trước mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

I still remember the day when we first met each other. (Anh vẫn nhớ ngày đầu tiên mà chúng ta gặp nhau.)

1.7. WHERE (= at/in which): Trạng từ quan hệ chỉ địa điểm, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn và bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

London is the city where/in which I want to visit. (Luân Đôn là thành phố mà tôi muốn đến thăm.)

1.8. WHY (= for which): Trạng từ quan hệ chỉ nguyên nhân, thường theo sau bổ nghĩa cho danh từ ‘the reason’.

Ví dụ:

That is the reason why I decided to get married to him. (Đó là lí do vì sao mà tôi quyết định cưới anh ấy.)

Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Bạn có thể thực hành kiến thức ngữ pháp này tại đây nhưng phải đăng nhập tài khoản nữa nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh của Elight. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

 




Được chỉnh sửa bởi nguyenquynhtran vì:xóa link ẩn
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024