Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
17/02/2011 17:02 # 1
anhtaicit
Cấp độ: 25 - Kỹ năng: 23

Kinh nghiệm: 137/250 (55%)
Kĩ năng: 210/230 (91%)
Ngày gia nhập: 13/01/2010
Bài gởi: 3137
Được cảm ơn: 2740
Bảng giá xe 2011


Toyota

Sản phẩm Mẫu Giá bán lẻ cũ
(đồng)
Giá bán lẻ mới
(đồng)
Mức thay đổi 
(đồng)
Camry Camry 3.5Q
6 số tự động, 3.5 lít
1.406.000.000 1.507.000.000 101.000.000
Camry 2.4G
5 số tự động, 2.4 lít
1.020.000.000 1.093.000.000 73.000.000
Corolla Altis Corolla Altis 2.0 CVT 2.0 lít 786.000.000 842.000.000 56.000.000
Corolla Altis 1.8 CVT 1.8 lít 722.000.000 773.000.000 51.000.000
Corolla Altis 1.8 M/T
6 số tay, 1.8 lít
675.000.000 723.000.000 48.000.000
Vios Vios 1.5G
4 số tự động, 1.5 lÍt
562.000.000 602.000.000 40.000.000
Vios 1.5E 
5 số tay, 1.5 lít
515.000.000 552.000.000 37.000.000
Vios Limo
5 số tay, 1.5 lít
486.000.000 520.000.000 34.000.000
Innova Innova V
4 số tự động, 2.0 lít
737.000.000 790.000.000 53.000.000
Innova GSR 704.000.000 754.000.000 50.000.000
Innova G
5 số tay, 2.0 lít
667.000.000 715.000.000 48.000.000
Innova J 
5 số tay, 2.0 lít
597.000.000 640.000.000 43.000.000
Fortuner Fortuner V
4 số tự động, 2.7 lít
944.000.000 1.012.000.000 68.000.000
Fortuner G
5 số tay, 2.5 lít
784.000.000 840.000.000 56.000.000
 


 

Vidamco

 
Mẫu xe Giá bán lẻ cũ
(Đồng)
Giá bán lẻ mới
(Đồng)
Mức tăng
(Đồng)
Spark Van 198.900.000 213.231.000 14.331.000
Spark LT 282.750.000 303.122.500 20.372.500
Spark LT AT 312.000.000 334.480.000 22.480.000
Spark 1.0 LT Super 312.000.000 334.480.000 22.480.000
Gentra 1.5 SX 372.450.000 399.285.500 26.835.500
Lacetti 1.6 EX 405.600.000 434.824.000 29.224.000
Cruze 1.6 LS 454.350.000 487.086.500 32.736.500
Cruze 1.8 LT 551.850.000 591.611.500 39.761.500
Cruze 1.8 LTZ 581.100.000 622.969.000 41.869.000
Vivant 2.0 SE 473.850.000 507.991.500 34.141.500
Vivant 2.0 CDX MT 510.900.000 547.711.000 36.811.000
Vivant 2.0 CDX AT 534.300.000 572.797.000 38.497.000
Captiva LT (xăng)-Maxx 686.400.000 735.856.000 49.456.000
Captiva LTZ (xăng)-Maxx 739.050.000 792.299.500 53.249.500
Captiva LT (dầu)-Maxx 676.650.000 725.403.500 48.753.500
Captiva LTZ (dầu)-Maxx 729.300.000 781.847.000 52.547.000
 
 




Kia

 
Mẫu xe Phiên bản Giá mới
(triệu đồng)
Forte
(Model 2011)
Forte 1.6 SX AT 564
Forte 1.6 SX MT 534
Forte 1.6 EX MT 483
Forte
(Model 2010)
Forte 1.6 EX MTL 454
Forte 1.6 EX MT 471
Forte 1.6 SX MT 504
Morning Morning 1.1L AT Sportpack 352
Morning 1.1L MT Sportpack 330
Morning 1.1L SX AT 325
Morning 1.1L EX MT 306
Morning 1.1L LX MT 302
Carens
(Model 2010)
Carens 2.0L AT 549
Carens 2.0L MT 529
Carens 1.6L GMT (CBU-5 chỗ) 480
Carens 1.6L MTL 488
Carens 
(Model 2011)
Carens 2.0 EX MT 524
Carens 2.0 SX MT 554
Carens 2.0 SX AT 574
Cerato Koup 2.0 AT 690
Koup 2.0 AT (thêm option) 741
Hatchback 1.6 (5 cửa) 630
Sorento Sorento 2WD. MT 2.2L (dầu) 945
Sorento 2WD. MT 2.4L (xăng) 924
Sorento 2WD. AT 2.4L (xăng) 950
Sorento 2WD. AT 2.4L (xăng) có ESP 960
Sorento 2WD. AT 2.4L (xăng) 
Có ESP + camera
985
Sorento 4WD. MT 2.4L (xăng) 952
Sorento 4WD. AT 2.4L (xăng) 990
Sorento 4WD. AT 2.4L (xăng) có ESP 995
Carnival Carnival MT 2.7L 8 chỗ (xăng) 785
Carnival MT 2.9L 11 chỗ (dầu) 785
Carnival AT 2.7L 8 chỗ (xăng) 855
Sportage Sportage 2.0 MT 4WD (xăng) 844
Sportage 2.0 AT 4WD (xăng) 870
Magentis Magentis 2.0 AT (xăng) 735
Optima Optima 2.0 AT 854
 
 


Contact me : 
anhtaicit

Mail : anhtai.cit@gmail.com
Yahoo / Skype : newstars_19889


Không nghe phò kể chuyện
Không nghe nghiện trình bày
Không nghe say chém gió
Không nghe chó sủa linh tinh

 
Các thành viên đã Thank anhtaicit vì Bài viết có ích:
17/02/2011 17:02 # 2
anhtaicit
Cấp độ: 25 - Kỹ năng: 23

Kinh nghiệm: 137/250 (55%)
Kĩ năng: 210/230 (91%)
Ngày gia nhập: 13/01/2010
Bài gởi: 3137
Được cảm ơn: 2740
Phản hồi: Bảng giá xe 2011


 

Subaru

 
Mẫu xe
Giá bán (tỷ đồng)
Forester 2.0 X
1,233
Forester 2.5 XT
1,480
Impreza 2.0i hatchback MT
1,062
Impreza 2.5 WRX sedan 5MT
1,328
Impreza 2.5 STI hatchback 6MT
1,708
Legacy 2.5 GT 5AT
1,613
Outback 3.6R 5AT
1,803
Outback 2.5
1,455


GM Daewoo
Mẫu xe Giá bán lẻ cũ
(Đồng)
Giá bán lẻ mới
(Đồng)
Mức tăng
(Đồng)
Spark Van 198.900.000 213.231.000 14.331.000
Spark LT 282.750.000 303.122.500 20.372.500
Spark LT AT 312.000.000 334.480.000 22.480.000
Spark 1.0 LT Super 312.000.000 334.480.000 22.480.000
Gentra 1.5 SX 372.450.000 399.285.500 26.835.500
Lacetti 1.6 EX 405.600.000 434.824.000 29.224.000
Cruze 1.6 LS 454.350.000 487.086.500 32.736.500
Cruze 1.8 LT 551.850.000 591.611.500 39.761.500
Cruze 1.8 LTZ 581.100.000 622.969.000 41.869.000
Vivant 2.0 SE 473.850.000 507.991.500 34.141.500
Vivant 2.0 CDX MT 510.900.000 547.711.000 36.811.000
Vivant 2.0 CDX AT 534.300.000 572.797.000 38.497.000
Captiva LT (xăng)-Maxx 686.400.000 735.856.000 49.456.000
Captiva LTZ (xăng)-Maxx 739.050.000 792.299.500 53.249.500
Captiva LT (dầu)-Maxx 676.650.000 725.403.500 48.753.500
Captiva LTZ (dầu)-Maxx 729.300.000 781.847.000 52.547.000
 


Contact me : 
anhtaicit

Mail : anhtai.cit@gmail.com
Yahoo / Skype : newstars_19889


Không nghe phò kể chuyện
Không nghe nghiện trình bày
Không nghe say chém gió
Không nghe chó sủa linh tinh

 
17/02/2011 18:02 # 3
anhtaicit
Cấp độ: 25 - Kỹ năng: 23

Kinh nghiệm: 137/250 (55%)
Kĩ năng: 210/230 (91%)
Ngày gia nhập: 13/01/2010
Bài gởi: 3137
Được cảm ơn: 2740
Phản hồi: Bảng giá xe 2011


 FORD

Loại Xe

Động cơ

Hộp số

Gi¸ xe (USD)**

Gi¸ xe (VND)**

Ford Focus

Focus 1.8L MT 4-door

Xăng 1.8L Duratec 16 van

Số tay 5 cấp

27.800

542,100,000

Focus 1.8L AT 5-door

Xăng 1.8L Duratec 16 van

Tự động 4 cấp

29.700

579,150,000

Focus 2.0L AT 4-door

Xăng 2.0L Duratec 16 van

Tự động 4 cấp

32.800

639,600,000

Focus 2.0L AT 5-door

Động cơ dầu 2.0L TDCi

6 số tự động

37.600

733,200,000

Ford Mondeo

Mondeo 2.3L

Xăng 2.3L 16 van DOHC VCT

6 số tự động

47.500

926.250.000

Ford Escape

Escape 2.3L 4x4 XLT

Xăng 2.3L DURATEC VVT DOHC 16 van

Tự động 4 cấp

39.400

768,300,000

Escape 2.3L 4x2 XLS

Xăng 2.3L DURATEC VVT DOHC 16 van

Tự động 4 cấp

35.400

690,300,000

Ford Everest Mới

Everest XLT 4x2 MT Máy dầu TDCi

Động cơ Turbo Diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp

Số tay 5 cấp

37.900

739,050,000

Everest Limited 4x2 AT Máy dầu TDCi

Động cơ Turbo Diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp

5 số tự động

40.200

783,900,000

Everest XLT 4x4 MT Máy dầu TDCi

Động cơ Turbo Diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp

Số tay 5 cấp

45.990

896,805,000

Ford Ranger Mới       (Xe nhập khẩu nguyên chiếc)

Ranger 4x4 XLT MT

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Số tay 5 cấp

32.500

633,750,000

Ranger 4x2 XLT AT

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Tự động 5 cấp

32.000

624,000,000

Ranger 4x4 XL MT

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Số tay 5 cấp

28.400

553,800,000

Ranger 4x2 XL MT

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Số tay 5 cấp

26.600

518,700,000

Ranger 4x4 XLT MT Canopy

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Số tay 5 cấp

33.800

659,100,000

Ranger 4x4 XLT MT Wildtrak

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Số tay 5 cấp

34.300

668,850,000

Ranger 4x2 XLT AT Canopy

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Tự động 5 cấp

33.300

649,350,000

Ranger 4x4 XL MT Canopy

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Số tay 5 cấp

29.700

579,150,000

Ranger 4x2 XL MT Canopy

Động cơ Turbo Diesel 2.5L

Số tay 5 cấp

27.800

542,100,000

Ford Transit

Transit 16 chỗ Động cơ Diesel

Động cơ Turbo Diezel 2.4L

Số tay 5 cấp

37.300

727,350,000




BMW

Loại xe BMW
Giá cũ
(triệu đồng)
Giá mới
(triệu đồng)
Mức tăng (triệu đồng)
320i
1.156
1.258
102
325i
1.455
1.598
143
320i Cab
2.256
2.455
199
325i Cab
2.623
2.791
168
523i
1.948
2.150
202
528i
2.358
2.623
265
535i Gran Turismo
2.826
3.211
385
730Li
3.588
4.093
505
740Li
4.437
4.828
391
750Li
5.209
5.668
459
X1 sDrive18i
1.445
1.573
128
X1 xDrive28i
1.761
1.909
148
X5 xDrive 35i
3.157
3.358
201
X6 35i
2.990
3.253
263
Z4 sDrive23i
2.256
2.413
157


Hyundai







Tổng hợp nhiều nguồn trên Internet


Contact me : 
anhtaicit

Mail : anhtai.cit@gmail.com
Yahoo / Skype : newstars_19889


Không nghe phò kể chuyện
Không nghe nghiện trình bày
Không nghe say chém gió
Không nghe chó sủa linh tinh

 
Các thành viên đã Thank anhtaicit vì Bài viết có ích:
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024