Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
11/04/2019 14:04 # 1
nguyenthuongtra
Cấp độ: 28 - Kỹ năng: 7

Kinh nghiệm: 154/280 (55%)
Kĩ năng: 38/70 (54%)
Ngày gia nhập: 17/09/2015
Bài gởi: 3934
Được cảm ơn: 248
HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH DÙNG ENOUGH, TOO, SO, SO...THAT, SUCH, SUCH...THAT VÀ VERY TRONG IELTS WRITING


Bên cạnh các bài hướng dẫn chuyên sâu từ A đến Z cách viết dạng biểu đồ MIXED mà sẽ chắc chắn gặp trong IELTS TASK 1, các em cũng nên rất chú trọng đến việc rèn luyện ngữ pháp đặc biệt là các cấu trúc dùng từ thường dễ bị nhầm lẫn, hôm nay IELTS TUTOR xin giới thiệu đến các em cách dùng Enough, Too, so, so that, such, such that và Very trong IELTS WRITING nhé!

I. Cách dùng của Enough

- Nó được đặt sau tính hoặc trạng từ nhưng phải đứng trước danh từ

- Enough có nghĩa là đủ
Ex: I am not strong enough to carry this box
(Tôi không đủ sức mang cái thùng này) ==> Tính từ (strong)

I don’t have enough money to lend you
(Tôi không có đủ tiền cho cậu mượn đâu) ==> Danh từ (money)

You don’t clean your house often enough
(Bạn không dọn dẹp nhà cửa đủ thường xuyên) ==> Trạng từ (often)

- Enough có thể đi với giới từ Of nếu đi sau nó là một đại từ hoặc cấu trúc Từ xác định (determiner) + danh từ (noun)
Ex: I didn’t have enough of that
(Tôi không có đủ mấy thứ đó) ==> Đại từ phím chỉ (that)

Thank you, I have enough of these books
(Cảm ơn, tôi đã có đủ sách rồi) ==> Cấu trúc Từ xác định(these) + danh từ(books)

- Ngoài ra, Enough cũng có thể đứng một mình
Ex: That’s enough!
(Đủ rồi)

II. Cách dùng của Too

- Too có nghĩa là quá, nó được dùng với nghĩa tiêu cực

Đứng trước tính từ hoặc trạng từ

Too cũng là một từ mang ngụ ý nhấn mạnh tuy nhiên sự nhấn mạnh của too mang nghĩa tiêu cưc . Thông thường trong câu sử dụng too chúng ta thường hiểu khi đó vấn đề được nói đến theo nghĩa nằm ngoài mức độ mà đáng lẽ nó nên xảy ra

Ex: She’s too crazy
(Cô ta điên thật) ==> Tính từ (crazy)

 

He drives too fast
(Anh ta chạy xe nhanh quá) ==> Trạng từ (fast)

- Đối với danh từ chúng ta sử dụng
Too much + danh từ không đếm được (nó cũng có thể đứng sau động từ)
Too many + danh từ số nhiều
Ex: There were too many patients
(Ở đây đã có rất nhiều bệnh nhân) ==> Danh từ số nhiều (patients)

Too much water on the floor
(Có nhiều nước trên sàn) ==> Danh từ không đếm được (water)

I smoke too much
(Tôi hút thuốc rất nhiều) ==> Động từ (smoke)

It’s too big. I can’t bring it. Do you have anything smaller?

Nó quá to. Tôi không thể mang nó. Bạn có cái gì khác nhỏ hơn không?

That exercise is too difficult. You’ll have to choose easier exercise, otherwise no one can do it.

Bài tập này quá khó. Bạn sẽ phải chọn một bài tập dễ hơn nếu không thì không ai có thể làm nó.

Too thường được sử dụng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc hay hành động xảy ra theo cấu trúc:

X is too Y for Z (where Z sets the limit).

X is too Y [for W] to do Z (where Z says what cannot be done because Y is above or below the limit [of W]).

Ví dụ:

She is too young to come here.

Cô ấy quá trẻ để tới đây

What she said is too difficult for me to understand.

Những gì cố ấy nói quá khó hiểu đối với tôi

III. Cách dùng của So

- So cũng có nghĩa là nhiều, vừa dùng với nghĩa tích cực vừa dùng với nghĩa tiêu cực

Ex: You’re so beautiful
(Em đẹp quá) ==> Tích cực

That was so bad
(Nó tệ thật) ==> Tiêu cực

Đứng trước tính từ hoặc trạng từ
Ex: He’s so intelligent
(Anh ấy thông minh thật) ==> Tính từ (intelligent)

This soup was cooked so well
(Món canh này được làm rất ngon) ==> Trạng từ (well)

- Trong tiếng Anh hiện đại, So ngày càng được nhiều người dùng đứng trước danh từ hoặc động từ
Ex: Your shoes is so last-year
(Đôi giày của cậu lạc hậu quá) ==> Danh từ (last-year)
I’m so doing more exercises today
(Hôm nay tôi thực sự đã tập thể dục rất nhiều) ==> Động từ (doing)

IV. Cấu trúc So…that…: Kết quả - ( Quá ... đến nỗi )

Ex: They were so noisy that I couldn’t focus on my homework
(Mấy người đó ồn ào quá nên tôi không tập trung vào bài tập được)

1. S + be + so + adj + that + S + V

Eg:

  • The food was so hot that we couldn’t eat it.
    (Thức ăn nóng quá đến nỗi chúng tôi không thể ăn được)
  • The girl is so beautiful that every one likes her.
    (Cô gái đó xinh quá đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy)

2. S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

- Các động từ chỉ tri giác như sau: seem, feel, taste, smell, sound, look….

- Eg

  •  I felt so angry that I decided to cancel the trip.
    (Tôi tức giận quá đến nỗi mà tôi đã hủy ngay chuyến đi)
  • She looks so beautiful that every boy in class looks at her.
    (Trông cô ấy xinh quá đến nỗi mọi chàng trai trong lớp đều nhìn cô ấy)

3. S + V(thường) + so + adv + that + S + V

Eg:

  • He drove so quickly that no one could caught him up.
    (Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta.)

- Cấu trúc So that này cũng được dùng với danh từ, trong câu xuất hiện so many/ much/ little….

4. S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V

Eg:

  • She has so many hats that she spends much time choosing the suitable one.
    (Cô ấy có nhiều mũ đến nỗi cố ấy mất rất nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc thích hợp)

5. S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

Eg:

  • He drank so much milk in the morning that he felt bad.
    (Buổi sáng anh ta uống nhiều sữa đến mức mà anh ấy cảm thấy khó chịu)

6. Đối với danh từ đếm được số ít, chúng ta lại có cấu trúc sau với So… that:

- S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V

Eg:

  • It was so big a house that all of us could stay in it.
    (Đó là một ngôi nhà lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều ở được trong đó.)
  • She has so good a computer that she has used it for 6 years without any errors in it.
    (Cô ấy có chiếc máy tính tốt đến nỗi cô ấy đã dùng 6 năm mà không bị lỗi.)

V. Cách dùng của Such

- Được dùng đứng trước tính từ hoặc danh từ
Ex: You’re such a beautiful woman
(Em quả là một người phụ nữ đẹp vô cùng)

Mạo từ a/ an nếu có sẽ đứng sau Such
Ex: That’s a such lovely dress ==> Sai
That’s such a lovely dress ==> Đúng
(Đó là một chiếc váy rất đẹp)

VI. Cấu trúc Such…that…: Kết quả

Ex: It was such an expensive apartment that we decided to rent another
(Đó là một căn hộ rất đắt tiền nên chúng tôi quyết định thuê căn khác)

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

(Với danh từ không đếm được thì chúng mình không dùng a/ an nhé)

- Cấu trúc So that có ý nghĩa tương tự với cấu trúc Such that nên chúng mình có thể đổi qua đổi lại giữa hai cấu trúc này đấy. Như thế này nhé:

Eg:

  • The girl is so beautiful that everyone likes her.
    (Cô gái đó đẹp đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy)
    => She is such a beautiful girl that everyone likes her.
  • This is such difficult homework that it took me much time to finish it.
    (Bài tập về nhà khó đến nỗi tôi mất rất nhiều thời gian mới làm xong.)

VII. Một số lỗi thường gặp

1. Không dùng Too với nghĩa tích cực, phải dùng So hoặc Very
Ex: You’re too handsome (Sai)
==> You’re so handsome (Đúng)

2. Chú ý vị trí của Enough trong câu
Ex: Do you have money enough? (Sai)
==> Do you have enough money? (Đúng)
3. Sử dụng sai mệnh đề So…that…/ Such….that…
Ex: It was so warm that the bird was singing (Sai)
==> Trời ấm không phải là nguyên nhân trực tiếp khiến cho lũ chim hót nên không thể dùng cấu trúc So…that… hay Such….that….

 

VIII. Cách dùng của VERY

Ý nghĩa: Rất (nhấn mạnh tính chất sự vật)

Very thường đi trước tính từ và mang nghĩa nhấn manh

Ví dụ:

It’s very cold today.

Thời tiết hôm nay rất lạnh.

Listen to me very carefully!

Nghe lời tôi thật kĩ nhé!

Tuy cũng mang nghĩa nhấn mạnh như So tuy nhiên mức độ tập trung nhấn mạnh của very thấp hơn so với So.Do đó khi sử dụng trong câu nếu chúng ta cần tìm một từ nhấn mạnh mang mức độ cao hơn Very chúng ta có thể sử dụng So. Các trường hợp đặc biệt lưu ý trong trường hợp này là cảm xúc của con người

Ví dụ:

Thank you so much! (Thank you very much!)

Cảm ơn bạn rất nhiều.

I’m so sorry. (= I am really very sorry; I am sincerely sorry.)

Tôi rất lấy làm tiếc.

https://www.ieltstutor.me/blog/such-so-too-enough

 

 




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024