Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
07/11/2013 15:11 # 1
thaophamvnn
Cấp độ: 2 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 3/20 (15%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 31/10/2013
Bài gởi: 13
Được cảm ơn: 0
Video học tiếng Anh - tình huống - Learning Vocabulary Video: Verb 2


http://www.youtube.com/watch?v=0zWyu-6wejo

New Words:

shake /ʃeɪk/ bắt (tay), rung. EX: They are shaking hands

kiss /kɪs/ hôn. EX: He is kissing his son.

hug /hʌg/ ôm, vòng tay . EX: He is hugging the child.

wave /weɪv/ vẫy tay . EX: The Royal couple are waving to the crowd

speak /spik/ nói, phát biểu (nghiêm túc). EX: The old man is speaking to the young man.

talk /tɔk/ nói chuyện (xã giao). EX: She is talking to him

sing /sɪŋ/ hát. EX: They are singing

dance /dæns/ nhảy. EX: They are dancing

clap /klæp/ vỗ (tay) .EX: . EX: He is clapping

give /gɪv/ cho, tặng. EX: She is giving her friend a present.

take/teɪk/ lấy, nhận. EX: A little girl is taking a present from the Duchess

open /ˈoʊ·pən/ mở. EX: He is opening the box.

read /rid/ đọc. EX: He is reading book.

lift /lɪft/ nâng. EX: He is lifting his son.

carry /ˈkær·i/ mang, khiên. EX: They are carrying boxes

hold /hoʊld/ cầm, nắm . EX: He is holding the suitcase

put /pʊt/ đặt. EX: He is putting the suitcase down.

cut /kʌt/ cắt. EX: He is cutting the paper

tear /teər/ . EX: He is tearing down the paper

fold /foʊld/ gấp, xếp. EX: They are folding the paper.

break /breɪk/ phá vỡ, bẻ. EX: He is breaking a bar of chocolate

push /pʊʃ/ đẩy. EX: She is pushing a trolley.

pull /pʊl/ kéo. EX: He is pulling a trolley

light /lɑɪt/ thắp (nến, đèn) . EX: He is lighting a candle

burn /bɜrn/ đốt, cháy . EX: The candle is burning.




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024