Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
17/08/2015 16:08 # 1
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


Sinh viên các lớp CSU CIE và MEC 376 trao đổi thông tin tại đây




 
17/08/2015 16:08 # 2
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


Introduction: Reinforced concrete

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
17/08/2015 16:08 # 3
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


Chapter 1: Material and mechanic of bending

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
17/08/2015 20:08 # 4
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


ACI318-08

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
17/08/2015 20:08 # 5
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


RC mechanics

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
17/08/2015 20:08 # 6
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


Sách Kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn ACI của Trần Mạnh Tuân

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
17/08/2015 21:08 # 7
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


BTN số 1: SInh viên thực hiện 2 bài/1 sinh viên ở bài tập cuối Chapter 1. Bài làm được viết trên giấy bằng tiếng Anh và nộp vào đầu buổi học tuần sau

BT cá nhân: chuẩn bi tối thiêu 5 từ như đã quy định

 




 
18/09/2015 22:09 # 8
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


Cách đọc các ký tự toán học trong Tiếng Anh:

Symbols

+ plus /’plʌs/
minus /’maɪnəs/
± plus or minus /’plʌs  ɔ:  ‘maɪnəs/
x multiplied by /’mʌltɪplaɪd baɪ/
/ over; divided by /’əʊvə/ /dɪ’vaɪdəd/
÷ divided /dɪ’vaɪdəd/
= equals /’ɪ:kwəlz/
approximately, similar /ə’prɒksɪmətlɪ/ /’sɪmɪlə tʊ/
equivalent to; identical /ɪk’wɪvələnt tʊ/ /aɪ’dentɪkl tʊ/
not equal to /’nɒt ‘iːkwəl tʊ/
> greater than /’greɪtə ðən/
< less than /’les ðən/
greater than or equal to /’greɪtə ðən ər ‘iːkwəl tʊ/
less than or equal to /’les ðən ər’ iːkwəl tʊ/
not greater than /’nɒt ‘greɪtə ðən/
not less than /’nɒt ‘les ðən/
much greater than /’mʌʧ ‘greɪtə ðən/
much less than /’mʌʧ ‘les ðən/
perpendicular to /pɜːpən’dɪkjʊlə tʊ/
∣∣ parallel to /’pærəlel tʊ/
not equivalent to, not identical to /’nɒt ɪk’wɪvələnt tʊ/ /’nɒt aɪ’dentɪkl tʊ/
≄≉ not similar to /’nɒt ‘sɪmɪlə tʊ/
² squared /’skweəd/
³ cubed /’kju:bd/
4 to the fourth;  to the power four /tə ðə ‘fɔːθ/ /te ðə ‘pɑʊə fɔː/
n  to the n; to the nth; to the power n /tə ðɪ en; tə dɪ enθ; tə ðə pɑʊər en/
root; square root /ru:t/ /skweə ru:t/
cube root /kju:b ru:t/
fourth root /fɔːθ ruːt/
! factorial /fæk’tɔːrɪəl/
% percent /pə’sent/
infinity /ɪn’fɪnətɪ/
varies as; proportional to /’vɛərɪz/  /prə’pɔːʃənəl/
˙ dot /dɒt/
¨ double dot /dʌbl dɒt/
: is to, ratio of /reɪʃɪəʊ/
f(x) fx f; function /ef/ /’fʌŋkʃən/
f'(x) f dash; derivative /dæʃ/ /dɪ’rɪvətɪv/
f”x f double-dash; second derivative /’dʌbl dæʃ/ /’sekənd dɪ’rɪvətɪv/
f”'(x) f triple-dash; f treble-dash; third derivative /’trɪpl dæʃ/ / trebl dæʃ/ /θɜ:d dɪ’rɪvətɪv/
f(4) f four; fourth derivative /fɔːθ dɪ’rɪvətɪv/
partial derivative, delta /paːʃəl dɪ’rɪvətɪv/ /deltə/
integral /’ɪntɪgrəl/
sum /sʌm/
w.r.t. with respect to /wɪð ‘rɪspekt/
log log /lɒg/
logx log to the base 2 of x /lɒg tə ðə beɪs tu: əv eks/
therefore /’ðɛəfɔː/
because /bɪ’kɒz/
gives, leads to, approaches /gɪvz/ /li:dz tʊ/ /əprəʊʧəz/
/ per /pɜ:/
belongs to; a member of;  an element of /bɪ’lɒŋz/ /’membə/ /’elɪmənt/
does not belong to; is not a member of; is not an element of /nɒt bɪ’lɒŋ/ /nɒt ə ‘membə/ /nɒt ən ‘elɪmənt/
contained in;  a proper subset of /kən’teɪnd ɪn/ /’prɒpə ‘sʌbset/
contained in; subset /’sʌbset/
intersection /’ɪntəsekʃən/
union /’juːnɪən/
for all /fə rɔ:l/
cos x cos x; cosine x /kɒz/
sin x sine x /saɪn/
tan x tangent x /tan/
cosec x cosec x /’kəʊsek/
sinh x shine x /’ʃaɪn/
cosh x cosh x /’kɒʃ/
tanh x than x /θæn/
|x| mod x; modulus x /mɒd/ /’mɒdjʊləs/
degrees Centigrade /dɪ’gri:z ‘sentɪgreɪd/
degrees Fahrenheit /dɪ’gri:z ‘færənhaɪt/
°K degrees Kelvin /dɪ’gri:z ‘kelvɪn/
0°K, –273.15 °C absolute zero /absəlu:t zi:rəʊ/
mm millimetre /’mɪlɪmiːtə/
cm centimetre /’sentɪmiːtə/
cc, cm³ cubic centimetre, centimetre cubed /’kjuːbɪk ‘sentɪmiːtə/ /’sentɪmiːtə ‘kju:bd/
m metre /’miːtə/
km kilometre /kɪ’lɒmɪtə/
mg milligram /’mɪlɪgræm/
g gram /græm/
kg kilogram /’kɪləgræm/
AC A.C. /eɪ si:/
DC D.C. /di: si:/

 




 
20/09/2015 19:09 # 9
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


Bài thuyết trình của nhóm

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
20/09/2015 20:09 # 10
phampanhhuy
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 20/110 (18%)
Kĩ năng: 21/60 (35%)
Ngày gia nhập: 17/09/2012
Bài gởi: 570
Được cảm ơn: 171
CSU_MEC376(AIS,CIS)_CIE376AIS


Group 1

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024