Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
11/08/2017 08:08 # 1
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Some useful things about English for Construction will be shared here. Come and enjoy 




 
13/08/2017 21:08 # 2
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 1: Teamwork

Glossary: Roles and responsibilities

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
14/08/2017 14:08 # 3
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 1: Teamwork

Glossary: Jobs and experience

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
14/08/2017 14:08 # 4
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 1: Teamwork

Glossary: Structure of an organization

 

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
14/08/2017 14:08 # 5
nhgiangxd
Cấp độ: 13 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 65/130 (50%)
Kĩ năng: 31/40 (78%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 845
Được cảm ơn: 91
Phản hồi: Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Well done!




 
16/08/2017 21:08 # 6
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 1: Teamwork

Audio file: conversation between site manager and reporters

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
17/08/2017 08:08 # 7
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Structure of an organization: Kasp Construction




 
17/08/2017 08:08 # 8
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Exercise 1: Listen the heads of the seven departments talking about their roles. Write the names of their departments

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
24/08/2017 09:08 # 9
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Answer of exercise 1:

1. Materials and Plant Department

2. Legal Department

3. Operations Department

4. Business Development Department

5. Accounting Department

6. Engineering Department

7. Administration Department




 
24/08/2017 09:08 # 10
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Exercise 1: Audio script




 
24/08/2017 09:08 # 11
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 2: Design

Glossary: Technical drawing

 

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
25/08/2017 09:08 # 12
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 2: Design

Glossary: Ideas and improvements

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
25/08/2017 09:08 # 13
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Exercise 2: Listen to an architect describing the house. Write the dimensions you hear.

1. total area ________.

2. main room, with the kitchen ________.

3. bedroom ________.

4. bathroom ________.

5. height of rooms ________.

6. doors, not including frames ________.

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
28/08/2017 14:08 # 14
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Exercise 2: Audio script

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
28/08/2017 17:08 # 15
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 3: Equipment

Glossary: Talking about equipment

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
05/09/2017 10:09 # 16
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 3: Equipment

Glossary: Repairs

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
05/09/2017 10:09 # 17
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Exercise 3: Listen and name those machines

1.________________________

2.________________________

3.________________________

4.________________________

5.________________________

6.________________________

7.________________________

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
07/09/2017 20:09 # 18
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Exercise 3: Answer

1. Pile driver

2. Excavator

3. Crane

4. Bulldozer

5. Generator

6. Concrete pump

7. Lift/Elevator




 
07/09/2017 20:09 # 19
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Unit 4: Materials

Glossary: Properties of materials

File đính kèm Bạn phải đăng nhập mới thấy link download



 
07/09/2017 20:09 # 20
nguyentbichthuy
Cấp độ: 10 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 35/100 (35%)
Kĩ năng: 17/20 (85%)
Ngày gia nhập: 07/04/2015
Bài gởi: 485
Được cảm ơn: 27
Lớp ENG330A (Học kỳ 1/2017-2018)


Exercise 4: Prepare a conversation between a buyer and a seller for ordering materials

Using some phrases in the box.

1

In stock/ out of stock

2

Customer number/ order number

3

Delivery/ pick up

4

Place an order/ change an order

5

Type of goods/ quantity

 




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024