1
|
abraham's cones
|
khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
|
2
|
accelerator
|
(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
|
3
|
acid-resisting concrete
|
bê tông chịu axit
|
4
|
actual load
|
tải trọng thực, tải trọng có ích
|
5
|
additional load
|
tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
|
6
|
aerated concrete
|
bê tông xốp/ tổ ong
|
7
|
after anchoring
|
sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
|
8
|
agglomerate-foam conc.
|
bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
|
9
|
air-entrained concrete
|
bê tông có phụ gia tạo bọt
|
10
|
air-placed concrete
|
bê tông phun
|
11
|
allowable load
|
tải trọng cho phép
|
12
|
alloy steel
|
thép hợp kim
|
13
|
alternate load
|
tải trọng đổi dấu
|
14
|
anchor sliding
|
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
|
15
|
anchorage length
|
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
|
16
|
angle bar
|
thép góc
|
17
|
angle brace
|
(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
|
18
|
antisymmetrical load
|
tải trọng phản đối xứng
|
19
|
apex load
|
tải trọng ở nút (giàn)
|
20
|
architectural concrete
|
bê tông trang trí
|
21
|
area of reinforcement
|
diện tích cốt thép
|
22
|
armoured concrete
|
bê tông cốt thép
|
23
|
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
|
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
|
24
|
arrangement of reinforcement
|
bố trí cốt thép
|
25
|
articulated girder
|
dầm ghép
|
(Còn nữa)
Các bạn tải về tham khảo nhé!
Link: http://www.fshare.vn/file/ENSSC2W82A38
Pass: FDTU