Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
12/01/2017 09:01 # 1
nguyenthuongtra
Cấp độ: 28 - Kỹ năng: 7

Kinh nghiệm: 154/280 (55%)
Kĩ năng: 38/70 (54%)
Ngày gia nhập: 17/09/2015
Bài gởi: 3934
Được cảm ơn: 248
[Fshare] 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1)


824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường (Phần 1)

1

abraham's cones

khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông

2

accelerator

(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

3

acid-resisting concrete

bê tông chịu axit

4

actual load

tải trọng thực, tải trọng có ích

5

additional load

tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm

6

aerated concrete

bê tông xốp/ tổ ong

7

after anchoring

sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực

8

agglomerate-foam conc.

bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ

9

air-entrained concrete

bê tông có phụ gia tạo bọt

10

air-placed concrete

bê tông phun

11

allowable load

tải trọng cho phép

12

alloy steel

thép hợp kim

13

alternate load

tải trọng đổi dấu

14

anchor sliding

độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

15

anchorage length

chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

16

angle bar

thép góc

17

angle brace

(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo

18

antisymmetrical load

tải trọng phản đối xứng

19

apex load

tải trọng ở nút (giàn)

20

architectural concrete

bê tông trang trí

21

area of reinforcement

diện tích cốt thép

22

armoured concrete

bê tông cốt thép

23

arrangement of longitudinal reinforcement cut-out

bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

24

arrangement of reinforcement

bố trí cốt thép

25

articulated girder

dầm ghép

(Còn nữa)

Các bạn tải về tham khảo nhé!

Link: http://www.fshare.vn/file/ENSSC2W82A38

Pass: FDTU 




 
16/01/2017 22:01 # 2
civil056
Cấp độ: 15 - Kỹ năng: 6

Kinh nghiệm: 27/150 (18%)
Kĩ năng: 15/60 (25%)
Ngày gia nhập: 28/11/2012
Bài gởi: 1077
Được cảm ơn: 165
[Fshare] 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1)


Thanks bạn!




 
11/04/2017 20:04 # 3
nhgiangxd
Cấp độ: 13 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 65/130 (50%)
Kĩ năng: 31/40 (78%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 845
Được cảm ơn: 91
Phản hồi: [Fshare] 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1)


Ở đây đã có rất nhiều:

https://forum.duytan.edu.vn/sites/index.aspx?p=forum_thread&forum=1016&thread=574652#p0




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024