Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật được sắp xếp theo thứ tự alphabet giúp bạn dễ dàng tìm và tra cứu từ vựng. Sau đây hãy cùng tham khảo nhé!
A
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment == Sự luận tội
Arrest: bắt giữ
Accountable ( aj): Có trách nhiệm
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended ( n): luật sửa đổi
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation: sắc luật
Affidavit: Bản khai
Argument: Sự lập luận, lý lẽ
Argument against: Lý lẽ phản đối
Các bạn tải về tham khảo nhé
Link: https://www.fshare.vn/file/JE2UUFAT3MN5