Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
06/04/2015 14:04 # 1
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Điểm môn Phương pháp luận PHI 100 lớp PHI100 J (HK2 năm 14-15), Bài 6


Yêu cầu sinh viên xem điểm, phản hồi về trước 10h ngày 12/4/2015.

Mọi sự khiếu nại sau đó không được giải quyết.

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP PHI 100 J, BÀI 6.
             
STT MSSV Họ_Lót Tên Ngày_Sinh Điểm Ghi_Chú
1 2020713622 Đặng Thị Bình An 17/12/1996 9  
2 2020714377 Hoàng Thị Mỹ An 4/8/1996 8  
3 2020723311 Nguyễn Thị Quỳnh An 27/02/1996 8  
4 2021637190 Nguyễn Từ Ân 15/09/1995 0  
5 2020213843 Nguyễn Minh Anh 31/05/1996 8  
6 2020713609 Võ Lê Thị Trâm Anh 30/09/1996 8  
7 2020714420 Võ Hoài Bảo Anh 3/8/1996 8  
8 2020714442 Phạm Thị Kim Anh 10/8/1996 8  
9 2020714547 Huỳnh Trần Thùy Anh 20/07/1996 7  
10 2020714799 Lê Nguyễn Bích Anh 20/01/1996 9  
11 2020716844 Trần Thị Vân Anh 23/11/1996 0  
12 2020634086 Phùng Thị Thu Ánh 20/02/1996 8  
13 2020637194 Võ Thị Ngọc Ánh 20/08/1996 8  
14 2021348337 Nguyễn Văn Bảo 20/10/1995 7  
15 2021713752 Trần Công Duy Bảo 25/02/1995 8  
16 2020717186 Võ Thị Bin 7/10/1996 8  
17 2010716470 Nguyễn Thị By 7/5/1996 0  
18 2021714239 Lê Tất Ca 10/2/1996 0  
19 2021715701 Châu Ngọc Tịnh Chân 31/03/1996 8  
20 2020713062 Ngô Thị Ngọc Châu 26/02/1996 8  
21 2020716384 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 20/11/1996 9  
22 2020216706 Lê Trần Linh Chi 1/12/1996 8  
23 2020355493 Đoàn Trần Kim Chi 5/9/1996 8  
24 2020724158 Phạm Thị Hải 3/12/1996 8  
25 2021716091 Võ Thành Công 25/04/1996 8  
26 2020713935 Nguyễn Thị Cúc 18/09/1996 8  
27 1921173785 Võ Mạnh Cường 11/11/1995 0  
28 2020713051 Lê Viết Cường 21/06/1996 7  
29 2020714648 Phạm Hưng Cường 3/9/1996 8  
30 2021256720 Nguyễn Nhật Cường 20/04/1996 0  
31 2021714663 Phạm Nguyên Cường 23/06/1996 8  
32 2021720605 Đinh Ngọc Cường 2/3/1996 0  
33 2021355852 Tôn Thất Hoàng Đang 19/03/1996 0  
34 2020714494 Đặng Thị Hồng Đào 15/08/1996 8  
35 2020518158 Hoàng Thị Kiều Diễm 24/03/1996 7  
36 2020714753 Nguyễn Thị Nguyên Đoan 9/3/1996 0  
37 2021637666 Đông 29/01/1996 7  
38 2021714562 Ngô Du 23/04/1996 7  
39 1821635854 Nguyễn Hữu Đức 31/01/1993 0  
40 2021636357 Nguyễn Phước Đức 30/08/1996 8  
41 2021636779 Huỳnh Công Đức 2/10/1994 8  
42 2020715012 Đinh Thị Thùy Dung 3/1/1996 8  
43 2020715684 Phan Thị Thùy Dung 6/9/1995 8  
44 2020717505 Đinh Hoàng Dung 6/8/1995 8  
45 2020227373 Huỳnh Tuấn Dũng 29/03/1992 0  
46 2021636592 Bùi Quang Dũng 18/05/1996 8  
47 2020714241 Võ Thị Thùy Dương 10/9/1996 0  
48 2026242690 Hồ Thị Ánh Dương 15/07/1992 9  
49 2021346987 Nguyễn Hoàng Duy 18/05/1996 9  
50 2021713959 Nguyễn Anh Duy 17/11/1996 8  

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
06/04/2015 14:04 # 2
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Điểm môn Phương pháp luận PHI 100 lớp PHI100 J (HK2 năm 14-15), Bài 6


STT MSSV Họ_Lót Tên Ngày_Sinh Điểm Ghi_Chú
51 2021716089 Đinh Trần Khương Duy 1/10/1996 8  
52 2020345304 Nguyễn Thanh Duyên 2/12/1996 8  
53 2020714662 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 26/02/1996 9  
54 2020714804 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/03/1996 8  
55 2020716258 Phạm Thị Mỹ Duyên 8/3/1996 8  
56 2020634795 Trần Thị Đức Giang 31/12/1994 8  
57 2020713557 Đỗ Hà Giang 21/04/1996 0  
58 2020715668 Nguyễn Châu Giang 23/03/1996 9  
59 2020718168 Nguyễn Hà Giang 26/12/1996 0  
60 2020713939 Nguyễn Thị Ngọc 30/04/1996 8  
61 2020716078 Nguyễn Thị Thúy 17/05/1996 8  
62 1920726058 Lưu Tấn Kiều Hạ 4/11/1995 9  
63 2020713661 Đinh Thị Hải 2/3/1995 8  
64 2020714386 Trần Thị Thu Hằng 24/09/1996 7  
65 2020715924 Nguyễn Thu Hằng 13/02/1996 7  
66 2020634136 Huỳnh Thị Hạnh 12/6/1996 8  
67 2020715044 Lê Thị Hồng Hạnh 13/07/1995 0  
68 2020714254 Trần Thị Ý Hậu 13/01/1996 9  
69 2020345426 Nguyễn Ngọc Hiền 19/11/1996 0  
70 2020631000 Trần Thị Thu Hiền 15/06/1996 8  
71 2020713591 Đặng Thị Diệu Hiền 25/07/1996 9  
72 2020714010 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/1996 8  
73 2020714203 Nguyễn Thành Hiển 22/04/1996 8  
74 2020714255 Nguyễn Dương Ngọc Hiếu 4/7/1996 8  
75 2021635644 Phan Thanh Hiếu 24/07/1996 6  
76 2020636301 Nguyễn Thị Thu Hòa 13/06/1996 7  
77 2020714806 Đoàn Thị Thu Hoài 21/09/1996 8  
78 2021713957 Ngô Minh Huân 5/12/1996 9  
79 171325952 Phạm Thị Lan Huệ 8/7/1993 8  
80 2020213162 Trần Đình Hùng 5/6/1996 8  
81 2020713870 Võ Thị Hương 19/06/1996 8  
82 2021348271 Nguyễn Văn Huy 30/08/1995 8  
83 2021630740 Dương Gia Huy 18/08/1996 8  
84 2020636015 Trần Thị Thu Huyền 2/9/1996 9  
85 2020717732 Trương Khánh Huyền 4/4/1996 8  
86 2020341017 Lý Gia Hy 14/09/1995 7  
87 2021713466 Nguyễn Công Gia Khải 1/2/1996 8  
88 2021715737 Nguyễn Cửu Khải 14/11/1996 8  
89 2021635029 Nguyễn Xuân Khánh 8/8/1996 8  
90 2020636750 Nguyễn Thị Bích Kiều 28/02/1995 8  
91 2021713499 Nguyễn Đình Lâm 29/04/1995 9  
92 171325973 Nguyễn Thị Lan 5/4/1992 8  
93 2020345450 Võ Thị Tố Lan 1/11/1996 8  
94 2020717959 Nguyễn Thị Thùy Liên 10/5/1995 7  
95 1920241945 Huỳnh Ái Linh 19/07/1995 9  
96 1920248936 Võ Thái Nhật Linh 31/10/1995 9  
97 2020265637 Nguyễn Thị Thùy Linh 6/4/1996 8  
98 2020345416 Trần Nhật Linh 8/11/1996 8  
99 2020348104 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/06/1993 6  
100 2020348480 Nguyễn Trần Hà Linh 9/1/1996 8  

dth:110pt'>Nguyễn Anh Duy 17/11/1996 8       



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
06/04/2015 14:04 # 3
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Điểm môn Phương pháp luận PHI 100 lớp PHI100 J (HK2 năm 14-15), Bài 6


101 2020636715 Dương Thị Thùy Linh 12/6/1995 7
102 2020636804 Hà Thị Thùy Linh 2/4/1996 8
103 2020714416 Nguyễn Mỹ Linh 26/11/1996 7
104 2020715682 Trần Thị Mỹ Linh 7/1/1996 0
105 2020716180 Huỳnh Lý Thùy Linh 22/04/1996 7
106 2021124670 Văn Phú Linh 16/04/1996 8
107 1920716776 Hoàng Lê Ngọc Lộc 28/02/1995 0
108 2021634060 Nguyễn Văn Lộc 24/05/1996 8
109 2021714508 Huỳnh Hữu Lộc 9/2/1996 7
110 2021633382 Nguyễn Phú Lợi 30/11/1996 6
111 2021714756 Võ Lê Đức Long 11/7/1995 8
112 2021727292 Võ Đình Long 29/06/1996 8
113 2021630971 Bảo Tường Luân 7/6/1996 7
114 2021713567 Nguyễn Bá Luân 19/06/1994 7
115 2021713365 Nguyễn Trung Lương 28/10/1996 8
116 2020348176 Lê Thị Ly 1/5/1996 9
117 2020724079 Hồ Thị Thảo Ly 22/07/1996 7
118 2020717774 Hoàng Thị Thanh Mai 26/07/1996 8
119 2021634480 Tống Văn Mẫn 10/9/1996 0
120 171328816 Nguyễn Thị Hoàng Mi 23/03/1993 8
121 2021358105 Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 30/04/1995 0
122 2021714336 Trần Khải Minh 7/7/1996 0
123 2020340798 Nguyễn Thị Thanh My 10/2/1996 8
124 2020713610 Phan Lê Trà My 30/07/1996 0
125 2020713747 Lê Thảo My 18/07/1996 8
126 2020713635 Huỳnh Thị Thanh Mỹ 12/10/1995 8
127 2020714125 Đặng Thị Vi Na 6/6/1996 6
128 2020716032 Huỳnh Thị Chi Na 2/6/1996 8
129 2021214089 Phạm Văn Hoài Nam 26/06/1995 8
130 2021635638 Nguyễn Viết Nam 12/4/1996 8
131 2021638093 Mai Duy Thanh Nam 7/1/1996 7
132 1820525689 Nguyễn Thị Phương Nga 1/1/1994 0
133 1920716761 Đặng Thị Hoàng Ngân 29/03/1995 8
134 2020713775 Nguyễn Phan Thùy Ngân 24/11/1996 8
135 2021216812 Huỳnh Trọng Nghĩa 13/03/1996 7
136 1826217669 Phan Thị Thanh Ngọc 22/09/1990 6
137 1920716793 Nguyễn Bích Ngọc 17/06/1995 8
138 2020345332 Trần Nguyễn Như Ngọc 15/03/1996 0
139 2020714009 Hồ Thị Ánh Ngọc 4/11/1996 8
140 2020714240 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 7/8/1996 8
141 2020714399 Cao Thị Hồng Ngọc 10/4/1996 8
142 2020714569 Nguyễn Thị Tố Ngọc 16/05/1996 8
143 2020714660 Nguyễn Ngô Thảo Ngọc 2/9/1996 7
144 2020715781 Đào Lê Ngọc 23/07/1995 9
145 2020726504 Trần Thị Bảo Ngọc 30/12/1995 7
146 171328801 Nguyễn Thị Song Nguyên 28/08/1993 7
147 2020345385 Huỳnh Thị Nhật Nguyên 11/10/1995 8
148 2020713055 Nguyễn Thảo Nguyên 17/09/1996 8
149 2020715944 Kiều Thảo Nguyên 15/09/1996 8
150 2021636845 Hồ Tăng Nguyên 6/12/1996 8

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
06/04/2015 14:04 # 4
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Điểm môn Phương pháp luận PHI 100 lớp PHI100 J (HK2 năm 14-15), Bài 6


151 2021716366 Lại Thị Hạnh Nguyên 4/9/1996 0
152 171326041 Bùi Thị Hoàng Nhật 2/4/1993 0
153 2021714507 Kiều Quang Nhật 29/01/1996 9
154 2020633644 Nguyễn Phan Hoàng Nhi 21/01/1996 8
155 2020714371 Ngô Trần Hồng Nhi 18/10/1996 0
156 2020717573 Hoàng Thị Ý Nhi 22/09/1996 9
157 2020637193 Trần Thị Quỳnh Như 17/11/1996 0
158 2020718320 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19/05/1996 8
159 2020256176 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/12/1996 0
160 2020710645 Hoàng Thị Quỳnh Nhung 9/1/1996 7
161 2020714655 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhung 16/01/1996 0
162 2020713902 Nguyễn Ánh Hồng Ni 5/2/1996 8
163 2021716324 Ngô La Ny 20/02/1996 7
164 2020710840 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 31/10/1996 8
165 2021636204 Lê Thanh Phong 3/8/1995 6
166 2021713857 Phạm Vũ Phong 22/05/1996 8
167 2021716067 Lê Hải Phong 23/06/1996 0
168 2020340881 Nguyễn Thị Thiện Phúc 20/08/1995 8
169 2020713708 Hồ Minh Phúc 8/4/1995 9
170 2020327519 Lê Lâm Phụng 29/07/1995 0
171 2020725035 Nguyễn Thái Anh Phụng 21/05/1996 8
172 1920716740 Trần Nữ Quỳnh Phương 22/10/1994 8
173 2020633015 Lê Hoàng Thanh Phương 12/8/1996 8
174 2020713018 Bùi Kiều Phương 26/12/1996 8
175 2020714987 Nguyễn Trần Đan Phương 4/10/1996 8
176 2020718065 Nguyễn Bích Phương 17/08/1996 8
177 2021224126 Đoàn Ngọc Phương 24/03/1996 7
178 2021713413 Hồ Nhật Phương 24/08/1996 0
179 2020357022 Vũ Thị Cát Phượng 29/07/1995 8
180 1921634014 Nguyễn Viết Lê Quân 13/11/1995 8
181 1921715757 Nguyễn Lưu Hồng Quân 2/1/1995 0
182 2020724497 Ngô Lệ Quân 4/11/1996 8
183 2020715634 Phan Ngọc Quyên 4/10/1996 0
184 2020717930 Hồ Tôn Nữ Diễm Quyên 24/10/1996 7
185 2020711907 Trần Thị Như Quỳnh 17/12/1996 8
186 2020714435 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 23/04/1996 9
187 2020716542 Phạm Nguyễn Mai Quỳnh 27/08/1996 6
188 2020716931 Bùi Lê Như Quỳnh 21/10/1996 0
189 2021713509 Trương Tấn Sang 6/10/1996 8
190 2021633943 Võ Nguyễn Mạnh Sơn 17/06/1996 8
191 2020715620 Nguyễn Thị Kiều Sương 24/07/1996 6
192 2020718035 Hoàng Thị Thanh Sương 10/1/1996 8
193 2021725079 Trần Công Tài 29/12/1996 9
194 2020340934 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1/12/1996 6
195 2021711903 Phạm Văn Tấn 20/04/1995 7
196 2020714846 Nguyễn Thị Ý Tây 22/05/1996 9
197 2020717957 Trần Thị Thắm 28/01/1996 8
198 132234952 Trần Minh Thắng 2/6/1998 8
199 171326100 Trần Minh Thắng 28/04/1991 9
200 2021340689 Nguyễn Văn Tấn Thắng 20/10/1994 8

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
06/04/2015 14:04 # 5
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Điểm môn Phương pháp luận PHI 100 lớp PHI100 J (HK2 năm 14-15), Bài 6


201 2021718106 Võ Như Thắng 29/04/1996 8
202 2021726030 Lê Tự Phước Thắng 10/12/1996 8
203 1821144428 Trần Chí Thành 23/09/1994 8
204 2020513457 Đinh Thy Ý Thành 23/04/1996 9
205 2021713596 Đỗ Đạt Thành 20/06/1996 6
206 2021728238 Huỳnh Ngọc Thành 15/12/1996 0
207 2020214151 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 12/5/1996 8
208 2020358499 Lục Phan Thu Thảo 10/7/1996 7
209 2020713822 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/5/1996 9
210 2020713956 Nguyễn Thị Thạch Thảo 27/03/1996 8
211 2020714363 Nguyễn Thị Hiền Thảo 24/12/1996 8
212 2020716395 Nguyễn Thị Thảo 1/4/1996 8
213 2021713380 Lê Đoàn Anh Thảo 23/01/1996 8
214 2021634133 Nguyễn Văn Thiên 12/6/1996 0
215 1827617334 Mai Hồng Thịnh 20/01/1985 0
216 2021713826 Nguyễn Hữu Thịnh 3/10/1996 7
217 2021347228 Hoàng Đình Thọ 14/04/1995 0
218 2021714980 Trần Đình Thông 12/1/1996 8
219 2020224202 Nguyễn Thị Minh Thư 30/09/1996 8
220 2020637550 Nguyễn Anh Thư 10/4/1996 8
221 2020715728 Phan Thi Minh Thư 19/06/1996 0
222 2020718400 Nguyễn Hoàng Anh Thư 9/11/1996 8
223 2020716270 Phan Thị Hoài Thương 9/10/1996 9
224 2020326362 Nguyễn Thị Thanh Thúy 9/9/1996 7
225 2020718373 Trần Thị Thanh Thúy 12/10/1995 8
226 2021714072 Cao Thị Thanh Thúy 13/09/1996 8
227 2020346979 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/08/1996 8
228 2020356127 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 4/4/1995 0
229 2020714417 Trần Thị Thanh Thủy 9/3/1996 8
230 2020716605 Huỳnh Thị Bích Thủy 26/04/1995 0
231 2020713713 Phạm Ngọc Quỳnh Tiên 17/10/1996 8
232 2020714251 Nguyễn Ngọc Cát Tiên 7/8/1996 7
233 2021127266 Trương Thành Tiến 7/5/1996 0
234 2021714393 Nguyễn Cao Tiến 23/12/1995 5
235 2020215838 Lê Thị Quý Tịnh 13/10/1996 0
236 2020716119 Trần Thị Kim Tỏa 9/5/1996 8
237 2021713744 Phan Hoàng Thanh Toàn 31/10/1996 8
238 2020713054 Nguyễn Thị Hồng Trâm 31/03/1996 7
239 2020716288 Nguyễn Ngọc Thảo Trâm 29/03/1996 8
240 2020717829 Thân Thị Hiền Trâm 24/10/1996 8
241 2020345408 Phan Nữ Thùy Trang 22/01/1995 7
242 2020634919 Ngô Thị Xuân Trang 21/02/1996 8
243 2020712700 Đặng Thị Thùy Trang 8/4/1996 8
244 2020713844 Nguyễn Hoàng Uyên Trang 26/12/1996 0
245 2020713901 Văn Thị Thùy Trang 2/4/1996 0
246 2020714364 Nguyễn Thị Diễm Trang 5/3/1996 8
247 2020714568 Nguyễn Minh Trang 28/12/1996 8
248 2020713122 Lê Minh Trắng 30/01/1996 8
249 2021715667 Trần Việt Trí 27/10/1996 8
250 2020714683 Nguyễn Thị Thủy Triều 22/08/1996 8

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
06/04/2015 14:04 # 6
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Điểm môn Phương pháp luận PHI 100 lớp PHI100 J (HK2 năm 14-15), Bài 6


251 2020340632 Phạm Huỳnh Phương Trinh 16/07/1996 0
252 2020713197 Nguyễn Huỳnh Bảo Trinh 9/4/1996 8
253 2020713261 Đào Thị Thục Trinh 27/07/1996 0
254 2021716867 Bùi Thái Trọng 4/8/1996 8
255 2020718340 Trương Ái Thanh Trúc 9/8/1996 0
256 2021633718 Lưu Đào Trung 25/03/1996 8
257 1921524872 Phạm Vũ Trường 26/02/1994 8
258 1821636033 Đặng Viết 14/07/1993 8
259 2020340987 Lâm Thị Cẩm 11/9/1996 8
260 2020348235 Lê Hà Cẩm 25/11/1996 8
261 2020348497 Lê Trần Ngọc 28/08/1996 8
262 1921723024 Mai Ngọc Tuân 2/3/1995 8
263 172126462 Lê Phước Anh Tuấn 6/9/1993 0
264 2021348153 Huỳnh Anh Tuấn 24/02/1996 8
265 2020633002 Trần Thanh Tùng 7/2/1995 8
266 2020634116 Võ Đình Tùng 6/10/1995 8
267 2021714356 Phan Gia Tùng 29/03/1996 7
268 2021714918 Huỳnh Mạnh Tùng 11/3/1996 0
269 2020355481 Trần Thị Ngọc Tuyết 26/06/1996 8
270 2020714299 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/09/1996 8
271 2020637873 Nguyễn Thị Ty 6/10/1996 9
272 1910717185 Nguyễn Thảo Kiều Uyên 20/09/1995 8
273 2020357814 Huỳnh Thị Phương Uyên 15/01/1996 0
274 2020713017 Nguyễn Thụy Thục Uyên 12/5/1996 0
275 2020713920 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 9/10/1996 0
276 2020714283 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 2/8/1996 8
277 2020717460 Trần Thị Thu Uyên 20/09/1995 7
278 2020724549 Vương Hoàng Uyên 26/09/1996 8
279 2020345302 Phan Thị Hồng Vân 6/6/1996 8
280 2020636697 Nguyễn Thị Thảo Vân 22/12/1996 8
281 2020716185 Ngô Thị Ánh Vân 12/8/1996 8
282 2020716611 Hoàng Thị Thảo Vi 12/11/1996 9
283 2021713484 Lê Trần Bá Vinh 15/02/1996 8
284 2021635836 Lê Hồng 6/9/1996 8
285 2021713670 Nguyễn Đình Vương 22/01/1996 8
286 2021725873 Lê Anh Vương 1/6/1996 8
287 2020714293 Đào Hoàng Anh Vy 4/11/1996 8
288 2020714366 Trần Thúy Vy 19/08/1996 7
289 2020716391 Trần Thị Ngọc Vy 10/11/1996 0
290 2020718362 Nguyễn Quỳnh Vy 29/10/1996 8
291 2020714563 Nguyễn Hà Bảo Yến 10/12/1996 8

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
06/04/2015 14:04 # 7
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Điểm môn Phương pháp luận PHI 100 lớp PHI100 J (HK2 năm 14-15), Bài 6


File tổng hợp xem file đính kèm./.



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024